Định nghĩa của từ reaction time

reaction timenoun

thời gian phản ứng

/riˈækʃn taɪm//riˈækʃn taɪm/

Thuật ngữ "reaction time" dùng để chỉ khoảng thời gian trôi qua giữa lúc xuất hiện kích thích và lúc bắt đầu phản ứng tự nguyện. Đây là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực tâm lý học, đặc biệt là trong nghiên cứu về nhận thức và khả năng điều khiển vận động của con người. Nguồn gốc của từ "reaction time" có từ cuối thế kỷ 19, khi các nhà khoa học bắt đầu nghiên cứu bản chất của hệ thần kinh con người bằng các thí nghiệm đơn giản liên quan đến kích thích và phản ứng. Gustav Theodor Fechner, một nhà triết học và vật lý người Đức, đã đặt ra thuật ngữ "reaction time" vào năm 1860 để mô tả thời gian một cá nhân phản ứng với một kích thích giác quan. Công trình của Fechner đánh dấu sự khởi đầu của nghiên cứu khoa học về thời gian phản ứng của con người, vốn đã trở thành một thành phần quan trọng của nghiên cứu tâm lý học và khoa học thần kinh hiện đại. Đo thời gian phản ứng đã được sử dụng để khám phá nhiều quá trình nhận thức, từ nhận thức giác quan và xử lý thông tin đến Sự chú ý và ra quyết định. Trong những năm gần đây, những tiến bộ trong công nghệ đã giúp đo thời gian phản ứng chính xác hơn bao giờ hết. Kiểm tra thời gian phản ứng hiện là một quy trình phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học thể thao, y học và công nghiệp. Bằng cách hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian phản ứng, các nhà nghiên cứu có thể phát triển các chiến lược để cải thiện hiệu suất của con người, giảm lỗi và tăng cường sự an toàn trong nhiều bối cảnh khác nhau. Tóm lại, thuật ngữ "reaction time" có lịch sử lâu đời kéo dài hơn một thế kỷ. Sự liên quan liên tục của nó chứng minh tầm quan trọng dai dẳng của việc hiểu các quy trình cơ bản mà chúng ta tương tác với thế giới xung quanh.

namespace
Ví dụ:
  • The athlete's reaction time during the 0m sprint was lightning fast, allowing her to beat her opponents by a significant margin.

    Thời gian phản ứng của vận động viên trong cuộc chạy nước rút 0m cực nhanh, giúp cô đánh bại đối thủ với khoảng cách đáng kể.

  • The driver's quick reaction time enabled her to avoid a potential collision with the reckless driver swerving into her lane.

    Phản ứng nhanh của người lái xe đã giúp cô tránh được một vụ va chạm tiềm ẩn với người lái xe liều lĩnh đang đánh lái vào làn đường của cô.

  • The boxer's excellent reaction time helped her dodge the opponent's punches, allowing her to counterattack and win the match.

    Phản ứng nhanh nhạy của nữ võ sĩ đã giúp cô né được những cú đấm của đối thủ, cho phép cô phản công và giành chiến thắng trong trận đấu.

  • The patient's slow reaction time to certain medications made it necessary for the doctor to prescribe an alternative treatment.

    Thời gian phản ứng chậm của bệnh nhân với một số loại thuốc khiến bác sĩ phải kê đơn phương pháp điều trị thay thế.

  • The surgeon's prompt reaction time during an emergency surgery saved the patient's life.

    Phản ứng nhanh chóng của bác sĩ phẫu thuật trong ca phẫu thuật cấp cứu đã cứu sống bệnh nhân.

  • The computer's reaction time surpassed the human's, leading to advancements in artificial intelligence and robotics.

    Thời gian phản ứng của máy tính vượt qua con người, dẫn đến những tiến bộ trong trí tuệ nhân tạo và robot.

  • The audience's reaction time in a comedy show was measured through laughter-tracking technology, allowing producers to understand what jokes were most successful.

    Thời gian phản ứng của khán giả trong một chương trình hài kịch được đo bằng công nghệ theo dõi tiếng cười, cho phép nhà sản xuất hiểu được trò đùa nào thành công nhất.

  • The security guard's rapid reaction time thwarted a robbery in progress, preventing a potential loss of property and injury to civilians.

    Phản ứng nhanh chóng của nhân viên bảo vệ đã ngăn chặn được một vụ cướp đang diễn ra, tránh nguy cơ mất mát tài sản và thương tích cho người dân.

  • The scientist's deduction and reaction time enabled him to solve a complex problem, earning him an award for his innovation.

    Khả năng suy luận và phản ứng nhanh của nhà khoa học đã giúp ông giải quyết được một vấn đề phức tạp, qua đó giành được giải thưởng cho sáng kiến ​​của mình.

  • The traffic signal's programmed reaction time ensured safe passage for pedestrians and drivers alike.

    Thời gian phản ứng được lập trình của đèn giao thông đảm bảo an toàn cho cả người đi bộ và người lái xe.

Từ, cụm từ liên quan