Định nghĩa của từ any time

any timeadverb

bất cứ lúc nào

/ˈeni taɪm//ˈeni taɪm/

Cụm từ "any time" là một cách diễn đạt phổ biến trong tiếng Anh biểu thị sự sẵn sàng hành động hoặc sẵn sàng hành động bất cứ khi nào cần thiết. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Từ "any" được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "anig", có nghĩa là "cái này hoặc cái kia, bất kỳ ai, bất kỳ thứ gì". Nó phát triển thành tiếng Anh trung đại "ane" và "eny", sau này trở thành "an" và "any" trong tiếng Anh hiện đại. Từ "time" đã là một phần của tiếng Anh trong hơn một nghìn năm, có nguồn gốc từ các từ tiếng Anh cổ như "timan" và "tyne". Những từ này biểu thị khoảng thời gian có ý nghĩa, cùng với dấu hiệu của sự trôi qua của thời gian. Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, cụm từ "any time" lần đầu tiên được ghi lại trong kho lưu trữ thế kỷ 14 dưới dạng "oneynyyt" hoặc "any nyght", một cách diễn đạt có nghĩa là "bất kỳ đêm nào". Dạng ban đầu này đã phát triển theo thời gian thành các biến thể như "any time" và "any tymme" trước khi ổn định ở dạng hiện tại là "any time." Ý nghĩa của cụm từ này cũng đã thay đổi theo thời gian. Ở dạng ban đầu, "any nyght" có một tham chiếu cụ thể đến tính khả dụng vào ban đêm, trong khi "any time" ngày nay mang tính tổng quát hơn và ám chỉ tính khả dụng không giới hạn vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày hoặc đêm. Các nhà ngôn ngữ học cũng suy đoán rằng việc sử dụng "any time" thay vì "anytime" là do các quy tắc ngữ pháp tiếng Anh phổ biến quy định cách sử dụng khác nhau của các từ "tyme" và "space". "Time" thường được dùng để chỉ khoảng thời gian, trong khi "space" thường được dùng để chỉ một địa điểm. Do đó, "any time" được sử dụng do khía cạnh khả dụng lâu dài, liên tục mà nó thể hiện, trong khi "anytime" được sử dụng cho thời điểm đơn lẻ, tức thời hơn.

namespace
Ví dụ:
  • You can contact me anytime, whether it's early in the morning, late at night, or during lunch break.

    Bạn có thể liên hệ với tôi bất cứ lúc nào, dù là sáng sớm, tối muộn hay trong giờ nghỉ trưa.

  • Feel free to call me any time if you need assistance or have any questions.

    Hãy gọi cho tôi bất cứ lúc nào nếu bạn cần hỗ trợ hoặc có bất kỳ câu hỏi nào.

  • We can schedule a meeting any time this week that works for both of us.

    Chúng ta có thể sắp xếp một cuộc họp vào bất kỳ thời điểm nào trong tuần này sao cho thuận tiện cho cả hai bên.

  • If you have any free time, you're more than welcome to come over any time.

    Nếu bạn có thời gian rảnh, bạn hoàn toàn có thể ghé qua bất cứ lúc nào.

  • Let's catch up anytime; it doesn't have to be a special occasion.

    Chúng ta có thể gặp nhau bất cứ lúc nào; không cần phải là dịp đặc biệt.

  • I don't mind helping you out any time, even if it's just a small task.

    Tôi không ngại giúp đỡ bạn bất cứ lúc nào, ngay cả khi đó chỉ là một nhiệm vụ nhỏ.

  • I'll be available anytime you need me, whether it's for advice, support or just some company.

    Tôi sẽ luôn sẵn sàng bất cứ khi nào bạn cần, dù là để xin lời khuyên, hỗ trợ hay chỉ là để bầu bạn.

  • Please don't hesitate to reach out to me any time, I'm here for you.

    Xin đừng ngần ngại liên hệ với tôi bất cứ lúc nào, tôi luôn ở đây vì bạn.

  • If you have any spare time, come over any time, we can hang out and watch a movie.

    Nếu bạn có thời gian rảnh, hãy đến bất cứ lúc nào, chúng ta có thể tụ tập và xem phim.

  • I'm more than happy to help you with anything you need anytime.

    Tôi rất vui lòng được giúp đỡ bạn bất cứ điều gì bạn cần bất cứ lúc nào.

Thành ngữ

any time now | any day (now)
(informal)very soon
  • We expect more info on this any time now.
  • anytime soon
    (especially North American English)used in negative sentences and questions to refer to the near future
  • Will she be back anytime soon?