danh từ
kỷ, kỳ, thời kỳ, giai đoạn, thời gian
the periods of history: những thời kỳ lịch sử
periods of a disease: các thời kỳ của bệnh
a period of rest: một thời gian nghỉ
thời đại, thời nay
the girl of the period: cô gái thời nay
tiết (học)
tính từ
(thuộc) thời đại, mang tính chất thời đại, mang màu sắc thời đại (đã qua) (đồ gỗ, quần áo, kiến trúc)
the periods of history: những thời kỳ lịch sử
periods of a disease: các thời kỳ của bệnh
a period of rest: một thời gian nghỉ