Định nghĩa của từ pace

pacenoun

bước chân, bước

/peɪs/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "pace" bắt nguồn từ tiếng Latin "pasus," có nghĩa là "step" hoặc "bước chân". Vào thế kỷ 14, từ "pace" được mượn vào tiếng Anh trung đại và ban đầu dùng để chỉ bước chân hoặc nhịp độ của một con ngựa. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm tốc độ di chuyển, tốc độ hoặc nhịp độ. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "pace" trở nên phổ biến như một đơn vị đo tốc độ, cụ thể là một đơn vị khoảng cách di chuyển trong một bước hoặc một nhịp của một con ngựa. Cách sử dụng này cuối cùng đã dẫn đến khái niệm hiện đại về "pace" như một thước đo nhịp độ hoặc tốc độ trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như âm nhạc, thể thao và kinh doanh. Ngày nay, "pace" được sử dụng rộng rãi để mô tả tốc độ mà một điều gì đó đang xảy ra hoặc để truyền đạt tốc độ hoặc nhịp độ của một hoạt động.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbước chân, bước

examplepace Smith: xin lỗi ông Xmít; xin mạn phép ông Xmít

meaningbước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy

exampleto go at a foat's (walking) pace: đi từng bước

exampleto go at a quick pace: đi rảo bước, đi nhanh

meaningnước đi (của ngựa); cách đi

type nội động từ

meaningđi từng bước, bước từng bước

examplepace Smith: xin lỗi ông Xmít; xin mạn phép ông Xmít

meaningchạy nước kiệu (ngựa)

exampleto go at a foat's (walking) pace: đi từng bước

exampleto go at a quick pace: đi rảo bước, đi nhanh

namespace
Ví dụ:
  • The runners set a brisk pace, making it difficult for the slower ones to keep up.

    Những người chạy với tốc độ nhanh khiến những người chạy chậm hơn khó có thể theo kịp.

  • As the sun began to dip behind the horizon, the horse's pace slowed to a leisurely amble.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn xuống sau đường chân trời, tốc độ của con ngựa chậm lại thành bước đi thong thả.

  • The hiker slowed down her pace in order to savor the scenery and take in all the sights.

    Người đi bộ đường dài đi chậm lại để thưởng thức cảnh đẹp và thu vào tầm mắt tất cả cảnh vật.

  • The cheetah's impressive pace allowed it to catch its prey with ease.

    Tốc độ ấn tượng của loài báo gêpa cho phép nó dễ dàng bắt được con mồi.

  • The athlete maintained a steady pace throughout the marathon, completing it in record time.

    Vận động viên này duy trì tốc độ ổn định trong suốt cuộc chạy marathon và hoàn thành cuộc đua trong thời gian kỷ lục.

  • The cyclist's pace was erratic as he struggled to navigate the winding roads.

    Tốc độ của người đi xe đạp không ổn định vì anh ta phải vật lộn để di chuyển trên những con đường quanh co.

  • The traffic on the highway was at a crawl due to an accident, causing everyone to slow down their pace.

    Giao thông trên đường cao tốc trở nên chậm chạp do một vụ tai nạn, khiến mọi người đều phải giảm tốc độ.

  • The pianist's pace quickened as she picked up the tempo of the piece, bringing it to a thrilling conclusion.

    Nghệ sĩ piano chơi đàn nhanh hơn khi cô bắt kịp nhịp độ của bản nhạc, đưa tác phẩm đến hồi kết đầy phấn khích.

  • The pianist deliberately slowed down her pace, creating a sense of tension and drama in the music.

    Nghệ sĩ piano cố tình chơi chậm lại, tạo cảm giác căng thẳng và kịch tính trong bản nhạc.

  • The author's pace in writing the book was faster than expected, resulting in its timely release.

    Tốc độ viết sách của tác giả nhanh hơn dự kiến, nhờ đó sách được phát hành đúng thời hạn.