danh từ
bước chân, bước
pace Smith: xin lỗi ông Xmít; xin mạn phép ông Xmít
bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy
to go at a foat's (walking) pace: đi từng bước
to go at a quick pace: đi rảo bước, đi nhanh
nước đi (của ngựa); cách đi
nội động từ
đi từng bước, bước từng bước
pace Smith: xin lỗi ông Xmít; xin mạn phép ông Xmít
chạy nước kiệu (ngựa)
to go at a foat's (walking) pace: đi từng bước
to go at a quick pace: đi rảo bước, đi nhanh