danh từ
đồng hồ quả quít; đồng hồ đeo tay
to watch the clothes: trông nom quần áo
danh từ
sự canh gác, sự canh phòng
to watch the clothes: trông nom quần áo
người canh gác, người canh phòng; người gác, người trực
to watch a mouse: rình một con chuột
the suspect is watched by the police: kẻ tình nghi bị công an theo dõi
tuần canh, phiên canh, phiên gác
to watch the others play: nhìn những người khác chơi