Định nghĩa của từ deadline

deadlinenoun

hạn chót, hạn cuối

/ˈdɛdlʌɪn/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "deadline" bắt nguồn từ thời Nội chiến Hoa Kỳ. Tù nhân chiến tranh thường bị giam giữ tại những khu vực được bao quanh bởi các đường kẻ trên mặt đất, biểu thị ranh giới mà họ không được phép vượt qua. Nếu họ vượt qua ranh giới, họ sẽ bị coi là đang cố gắng trốn thoát và có thể bị bắn. Những đường kẻ này thường được vẽ với một giới hạn thời gian cụ thể, được gọi là "ranh giới chết", sau đó vượt qua ranh giới đó có nghĩa là chắc chắn sẽ chết. Thuật ngữ này sau đó đã phát triển để biểu thị bất kỳ giới hạn thời gian hoặc điểm nào mà sau đó một việc gì đó phải được hoàn thành, mang cùng cảm giác cấp bách và hậu quả.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningđường giới hạn không được vượt qua

meaninghạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...); thời điểm phải làm xong cái gì, thời hạn cuối cùng

exampleto meet/miss a deadline-kịp/không kịp thời hạn đã định

exampleI have a March deadline for the novel-thời hạn cuối cùng cho cuốn tiểu thuyết của tôi là tháng ba

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường giới hạn trong sân nhà tù (người tù bước qua có thể bị bắn ngay tại chỗ)

namespace
Ví dụ:
  • My project's deadline is approaching quickly, and I still have a lot of work left to do.

    Thời hạn nộp dự án của tôi đang đến gần, nhưng tôi vẫn còn rất nhiều việc phải làm.

  • The company's tax deadline is on April 15th, and we need to have all the necessary documents submitted by then.

    Hạn nộp thuế của công ty là ngày 15 tháng 4 và chúng tôi cần nộp tất cả các giấy tờ cần thiết trước thời hạn đó.

  • I missed the deadline for the scholarship application, but I will keep this in mind for next year.

    Tôi đã lỡ thời hạn nộp đơn xin học bổng, nhưng tôi sẽ ghi nhớ điều này cho năm sau.

  • The writer's deadline for the article was last Friday, but I believe he will submit it by the end of the day.

    Hạn chót nộp bài viết của tác giả là thứ sáu tuần trước, nhưng tôi tin là anh ấy sẽ nộp bài vào cuối ngày.

  • The customer's order deadline was yesterday, but we're still able to fulfill it because we received the necessary information late.

    Hạn chót đặt hàng của khách hàng là ngày hôm qua, nhưng chúng tôi vẫn có thể thực hiện được vì chúng tôi nhận được thông tin cần thiết muộn.

  • The university's enrolment deadline is October 1st, but there's a late application fee if students apply after that date.

    Hạn chót nộp đơn vào trường đại học là ngày 1 tháng 10, nhưng sinh viên sẽ phải trả phí nộp đơn muộn nếu nộp đơn sau ngày đó.

  • The grant application deadline is mid-February, and we're working on gathering the necessary documentation to ensure we can submit by then.

    Hạn nộp đơn xin tài trợ là vào giữa tháng 2 và chúng tôi đang thu thập các giấy tờ cần thiết để đảm bảo có thể nộp đơn vào thời điểm đó.

  • The product's warranty deadline is two years from the date of purchase, and customers are eligible for a replacement or refund during this time.

    Thời hạn bảo hành sản phẩm là hai năm kể từ ngày mua và khách hàng có quyền được đổi sản phẩm hoặc hoàn lại tiền trong thời gian này.

  • The journalist's article deadline is before the muddy Cambridge punts are unnavigable, so they prioritize their work accordingly.

    Hạn chót nộp bài viết của nhà báo là trước khi những chiếc thuyền đáy bằng lầy lội ở Cambridge trở nên không thể điều hướng được, vì vậy họ ưu tiên công việc của mình cho phù hợp.

  • The company's debt repayment deadline is in a year, and they're working to negotiate a payment plan with their lenders to avoid default.

    Thời hạn trả nợ của công ty là sau một năm nữa và họ đang đàm phán một kế hoạch thanh toán với các chủ nợ để tránh vỡ nợ.