danh từ ((thông tục) (cũng) mo)
chốc, lúc, lát
wait a moment: đợi một lát
at any moment: bất cứ lúc nào
the [very] moment [that]: ngay lúc mà
tầm quan trọng, tính trọng yếu
an affair of great moment: một việc đó có tầm quan trọng lớn
a matter of moment: một vấn đề quan trọng
(kỹ thuật), (vật lý) Mômen
Default
mômen; thời điểm; quan trọng
m. of a family of curves mômen của một họ đường cong
m. of a force mômen của một lực