tính từ
tương lai
future tense: (ngôn ngữ học) thời tương lai
future state: kiếp sau
future wife: vợ sắp cưới
danh từ
tương lai
future tense: (ngôn ngữ học) thời tương lai
future state: kiếp sau
future wife: vợ sắp cưới
(số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá bán sẽ giao sau
hợp đông về hàng hoá bán giao sau