Định nghĩa của từ tempo

temponoun

nhịp độ

/ˈtempəʊ//ˈtempəʊ/

Từ "tempo" bắt nguồn từ tiếng Latin, khi nó được viết là "tempus", có nghĩa là "thời gian". Trong âm nhạc, thuật ngữ "tempo" dùng để chỉ tốc độ hoặc tỷ lệ mà một bản nhạc được chơi. Khái niệm nhịp độ có từ thời Hy Lạp và La Mã cổ đại, nơi các buổi biểu diễn âm nhạc thường được tính thời gian theo nhịp đập của mạch đập hoặc tiếng tích tắc của đồng hồ. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "tempo" bắt đầu được sử dụng trong ký hiệu âm nhạc để chỉ tốc độ mà một bản nhạc nên được chơi. Từ này được mượn sang tiếng Ý là "tempo," và từ đó lan sang các ngôn ngữ khác, bao gồm cả tiếng Anh. Ngày nay, nhịp độ là một yếu tố cơ bản của ký hiệu âm nhạc và việc sử dụng đúng cách giúp các nhạc sĩ biểu diễn với độ chính xác và nhịp điệu.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều tempos, tempi

meaning(âm nhạc) độ nhanh

meaningnhịp, nhịp độ

exampleat a quick tempo: với nhịp độ nhanh

typeDefault

meaningnhịp điệu

namespace

the speed or rhythm of a piece of music

tốc độ hoặc nhịp điệu của một bản nhạc

Ví dụ:
  • a slow/fast tempo

    nhịp độ chậm/nhanh

  • It's a difficult piece, with numerous changes of tempo.

    Đây là một đoạn khó, có nhiều thay đổi về nhịp độ.

  • During the second movement of the symphony, the tempo suddenly slowed down, creating a sense of melancholy and introspection.

    Trong chương thứ hai của bản giao hưởng, nhịp độ đột nhiên chậm lại, tạo nên cảm giác u sầu và tự vấn.

  • The dancer moved to the rhythm of the music, adjusting her tempo to match the beat of the drum.

    Người vũ công di chuyển theo nhịp điệu của âm nhạc, điều chỉnh nhịp độ của mình cho phù hợp với nhịp trống.

  • The conductor urged the orchestra to increase their tempo, demanding a faster and more dynamic performance.

    Người chỉ huy thúc giục dàn nhạc tăng tốc độ, yêu cầu biểu diễn nhanh hơn và năng động hơn.

Ví dụ bổ sung:
  • They took the last movement at an unusually slow tempo.

    Họ thực hiện động tác cuối cùng với nhịp độ chậm bất thường.

  • The piece should be played at a fast tempo.

    Bài nhạc này nên được chơi ở nhịp độ nhanh.

the speed of any movement or activity

tốc độ của bất kỳ chuyển động hoặc hoạt động nào

Ví dụ:
  • the increasing tempo of life in Western society

    nhịp độ sống ngày càng tăng trong xã hội phương Tây

  • Don’t let the other team dictate the tempo of the game.

    Đừng để đội kia quyết định nhịp độ trận đấu.

Ví dụ bổ sung:
  • They soon adapted to the tempo of life on the island.

    Họ sớm thích nghi với nhịp sống trên đảo.

  • We need to step up the tempo of our information campaigns.

    Chúng ta cần đẩy nhanh tiến độ các chiến dịch thông tin.

  • What people liked about these films was their wit and tempo.

    Điều mọi người thích ở những bộ phim này là sự dí dỏm và nhịp độ của chúng.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan