Định nghĩa của từ crunch time

crunch timenoun

thời gian khủng hoảng

/ˈkrʌntʃ taɪm//ˈkrʌntʃ taɪm/

Thuật ngữ "crunch time" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 20, đặc biệt là trong thế giới kinh doanh và tài chính, để mô tả những tình huống mà áp lực lớn và rủi ro cao liên quan đến việc đưa ra các quyết định quan trọng hoặc hoàn thành các nhiệm vụ quan trọng trong một khoảng thời gian hạn chế. Thuật ngữ này được lấy cảm hứng từ âm thanh của khoai tây chiên giòn dưới áp lực, vì mọi người thường với lấy đồ ăn nhẹ trong những tình huống áp lực cao như vậy. Việc sử dụng từ "crunch" ở đây biểu thị cảm giác khó khăn, căng thẳng và dữ dội. Từ đó, thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm thể thao, học thuật và các nỗ lực cá nhân, nơi có một thời hạn hoặc quyết định quan trọng đang đến gần và kết quả có thể tạo nên sự khác biệt giữa thành công và thất bại.

namespace
Ví dụ:
  • Jennifer's team is currently in crunch time as they rush to meet the project deadline.

    Nhóm của Jennifer hiện đang trong thời gian gấp rút vì phải gấp rút hoàn thành dự án đúng thời hạn.

  • As the exams approach, Sarah finds herself at crunch time, trying to cram in as much information as possible.

    Khi kỳ thi đến gần, Sarah thấy mình đang ở thời điểm quan trọng, cố gắng nhồi nhét càng nhiều thông tin càng tốt.

  • The CEO announced that the company is at crunch time, with pressures mounting from investors and competitors alike.

    Tổng giám đốc điều hành thông báo rằng công ty đang trong thời điểm quan trọng khi áp lực từ các nhà đầu tư và đối thủ cạnh tranh ngày càng gia tăng.

  • During the economic downturn, many small businesses found themselves in crunch time, trying to stay afloat while reducing costs.

    Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, nhiều doanh nghiệp nhỏ rơi vào tình thế khó khăn, phải cố gắng duy trì hoạt động trong khi vẫn phải cắt giảm chi phí.

  • The medical team treating the injured athlete is working around the clock during crunch time to ensure a full recovery.

    Đội ngũ y tế điều trị cho vận động viên bị thương đang làm việc suốt ngày đêm trong thời gian quan trọng để đảm bảo vận động viên hồi phục hoàn toàn.

  • John's startup company is in crunch time as they prepare for the launch of their new product.

    Công ty khởi nghiệp của John đang trong thời điểm then chốt khi họ chuẩn bị ra mắt sản phẩm mới.

  • After years of development, the video game company is now in crunch time as they hone in on the final stages of production.

    Sau nhiều năm phát triển, công ty trò chơi điện tử này hiện đang trong thời điểm then chốt khi họ đang hoàn thiện giai đoạn cuối của quá trình sản xuất.

  • The CEO of the struggling airline stated that they are currently in crunch time, trying to come up with a solution to save the company.

    Tổng giám đốc điều hành của hãng hàng không đang gặp khó khăn này tuyên bố rằng họ hiện đang trong thời điểm then chốt, cố gắng đưa ra giải pháp để cứu công ty.

  • The political campaign is entering crunch time, as the candidates make last-minute push efforts to secure votes.

    Chiến dịch chính trị đang bước vào thời điểm quan trọng khi các ứng cử viên nỗ lực vào phút chót để giành được phiếu bầu.

  • The architect is working tirelessly during crunch time on the final plans for the city's new skyscraper.

    Kiến trúc sư đang làm việc không biết mệt mỏi trong thời gian gấp rút để hoàn thiện bản thiết kế cuối cùng cho tòa nhà chọc trời mới của thành phố.

Từ, cụm từ liên quan

All matches