- Jennifer's team is currently in crunch time as they rush to meet the project deadline.
Nhóm của Jennifer hiện đang trong thời gian gấp rút vì phải gấp rút hoàn thành dự án đúng thời hạn.
- As the exams approach, Sarah finds herself at crunch time, trying to cram in as much information as possible.
Khi kỳ thi đến gần, Sarah thấy mình đang ở thời điểm quan trọng, cố gắng nhồi nhét càng nhiều thông tin càng tốt.
- The CEO announced that the company is at crunch time, with pressures mounting from investors and competitors alike.
Tổng giám đốc điều hành thông báo rằng công ty đang trong thời điểm quan trọng khi áp lực từ các nhà đầu tư và đối thủ cạnh tranh ngày càng gia tăng.
- During the economic downturn, many small businesses found themselves in crunch time, trying to stay afloat while reducing costs.
Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, nhiều doanh nghiệp nhỏ rơi vào tình thế khó khăn, phải cố gắng duy trì hoạt động trong khi vẫn phải cắt giảm chi phí.
- The medical team treating the injured athlete is working around the clock during crunch time to ensure a full recovery.
Đội ngũ y tế điều trị cho vận động viên bị thương đang làm việc suốt ngày đêm trong thời gian quan trọng để đảm bảo vận động viên hồi phục hoàn toàn.
- John's startup company is in crunch time as they prepare for the launch of their new product.
Công ty khởi nghiệp của John đang trong thời điểm then chốt khi họ chuẩn bị ra mắt sản phẩm mới.
- After years of development, the video game company is now in crunch time as they hone in on the final stages of production.
Sau nhiều năm phát triển, công ty trò chơi điện tử này hiện đang trong thời điểm then chốt khi họ đang hoàn thiện giai đoạn cuối của quá trình sản xuất.
- The CEO of the struggling airline stated that they are currently in crunch time, trying to come up with a solution to save the company.
Tổng giám đốc điều hành của hãng hàng không đang gặp khó khăn này tuyên bố rằng họ hiện đang trong thời điểm then chốt, cố gắng đưa ra giải pháp để cứu công ty.
- The political campaign is entering crunch time, as the candidates make last-minute push efforts to secure votes.
Chiến dịch chính trị đang bước vào thời điểm quan trọng khi các ứng cử viên nỗ lực vào phút chót để giành được phiếu bầu.
- The architect is working tirelessly during crunch time on the final plans for the city's new skyscraper.
Kiến trúc sư đang làm việc không biết mệt mỏi trong thời gian gấp rút để hoàn thiện bản thiết kế cuối cùng cho tòa nhà chọc trời mới của thành phố.