Định nghĩa của từ closing time

closing timenoun

giờ đóng cửa

/ˈkləʊzɪŋ taɪm//ˈkləʊzɪŋ taɪm/

Thuật ngữ "closing time" dùng để chỉ thời điểm một doanh nghiệp hoặc cơ sở đóng cửa trong ngày. Nguồn gốc chính xác của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ, trong thời gian đó, các quán rượu và quán bar là nơi tụ tập phổ biến để mọi người giao lưu và thư giãn sau giờ làm việc. Để quản lý đám đông và ngăn ngừa tình trạng quá chén, chủ quán rượu bắt đầu áp dụng giờ đóng cửa cố định, thường là vào khoảng nửa đêm hoặc 1:00 sáng. Cụm từ "closing time" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in trong bài hát có tên "Close Behind Me Comes the Dawn" của nhà đấu tranh giành tự do và bãi nô John Brown, xuất bản năm 1859. Tuy nhiên, phải đến những năm 1960 và sự trỗi dậy của nhạc rock thì "closing time" mới mang một ý nghĩa mới. Bài hát "Last Call for Alcohol" của ban nhạc rock Canada The Guess Who, phát hành năm 1965, có đoạn điệp khúc đáng nhớ, "Closing time, you got to go!" và giúp phổ biến cụm từ này. Kể từ đó, "closing time" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong từ điển tiếng Anh, được sử dụng để báo hiệu sự kết thúc các hoạt động buổi tối tại nhiều cơ sở khác nhau như quán bar, rạp chiếu phim và cửa hàng bán lẻ.

namespace
Ví dụ:
  • It's getting late, and the store's closing time is approaching. We should make our purchase soon.

    Trời đã muộn và sắp đến giờ đóng cửa của cửa hàng. Chúng ta nên mua hàng sớm thôi.

  • I hate missing the closing time of the cinema, as my favorite movie starts at that time.

    Tôi ghét việc bỏ lỡ giờ đóng cửa của rạp chiếu phim vì bộ phim yêu thích của tôi bắt đầu vào thời điểm đó.

  • The bank's closing time is 5 PM on weekdays, so make sure to withdraw cash before then.

    Ngân hàng đóng cửa lúc 5 giờ chiều các ngày trong tuần, vì vậy hãy đảm bảo rút tiền trước thời gian đó.

  • Don't forget the library closes at 9 PM, so return your books before then to avoid any fines.

    Đừng quên thư viện đóng cửa lúc 9 giờ tối, vì vậy hãy trả sách trước thời gian đó để tránh bị phạt.

  • The gym closes at midnight, so let's hit the weights hard tonight before it's closing time.

    Phòng tập đóng cửa lúc nửa đêm, vì vậy hãy tập tạ thật chăm chỉ vào tối nay trước khi đóng cửa nhé.

  • I've been wandering around the city all afternoon, and I'm worried I'll miss the closing time of my preferred museum.

    Tôi đã đi lang thang khắp thành phố suốt buổi chiều và lo rằng mình sẽ bỏ lỡ giờ đóng cửa của bảo tàng mà tôi yêu thích.

  • As the store's closing time nears, I'm heading to the checkout with my basket of shopping essentials.

    Khi cửa hàng sắp đóng cửa, tôi mang theo giỏ đồ mua sắm thiết yếu đến quầy thanh toán.

  • I always plan my errands around the closing time of supermarkets since I hate the crowds before closing time.

    Tôi luôn lên kế hoạch đi mua sắm vào thời gian siêu thị đóng cửa vì tôi ghét đám đông trước giờ đóng cửa.

  • It's nearly the salon's closing time, and I still have to get my hair done. Let's hurry!

    Gần đến giờ đóng cửa tiệm rồi, mà mình vẫn phải đi làm tóc. Nhanh lên nào!

  • I never want to be seen walking out of the nightclub at its closing time, so I'll grab my coat and hit the door before then.

    Tôi không bao giờ muốn bị nhìn thấy khi bước ra khỏi hộp đêm vào giờ đóng cửa, vì vậy tôi sẽ lấy áo khoác và ra cửa trước lúc đó.

Từ, cụm từ liên quan