Định nghĩa của từ screen time

screen timenoun

thời gian sử dụng màn hình

/ˈskriːn taɪm//ˈskriːn taɪm/

Thuật ngữ "screen time" dùng để chỉ lượng thời gian một người dành để tương tác với màn hình kỹ thuật số, chẳng hạn như điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy tính và tivi. Thuật ngữ này ban đầu trở nên phổ biến vào những năm 1990, khi một số tổ chức giáo dục và nuôi dạy con cái bắt đầu giải quyết những tác động tiêu cực tiềm ẩn của thời gian sử dụng màn hình quá mức đối với sự phát triển của trẻ em, bao gồm nhận thức, cảm xúc và sức khỏe xã hội. Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong các cuộc thảo luận liên quan đến nhi khoa, tâm lý học và công nghệ, và hiện là một phần của cuộc trò chuyện rộng hơn xung quanh việc sử dụng phương tiện truyền thông kỹ thuật số và tác động của nó đối với sức khỏe và lối sống nói chung. *Lưu ý: Thuật ngữ "screen time" đôi khi bị chỉ trích vì đơn giản hóa quá mức bản chất của tương tác với các thiết bị kỹ thuật số, vì mọi người có thể tương tác với chúng theo những cách rất khác nhau với các mức độ chất lượng và lợi ích khác nhau. Tuy nhiên, nó vẫn là một cách viết tắt hữu ích để mô tả xu hướng chung về việc sử dụng màn hình ngày càng tăng trong xã hội hiện đại.

namespace

the amount of time that is given to a particular subject, actor, etc. on film or television

lượng thời gian dành cho một chủ đề, diễn viên cụ thể, v.v. trên phim hoặc truyền hình

Ví dụ:
  • Ellie gets considerably more screen time than the other characters in this episode.

    Ellie có nhiều thời lượng xuất hiện hơn so với các nhân vật khác trong tập phim này.

  • A lot of screen time in the film is devoted to flashbacks.

    Phần lớn thời lượng phim được dành cho cảnh hồi tưởng.

time spent using a device such as a computer, television or tablet

thời gian sử dụng thiết bị như máy tính, tivi hoặc máy tính bảng

Ví dụ:
  • We try not to let our children have too much screen time.

    Chúng tôi cố gắng không để con mình dành quá nhiều thời gian sử dụng màn hình.

Từ, cụm từ liên quan