Định nghĩa của từ opening time

opening timenoun

thời gian mở cửa

/ˈəʊpənɪŋ taɪm//ˈəʊpənɪŋ taɪm/

Cụm từ "opening time" thường được dùng để chỉ thời điểm một cửa hàng, cửa hiệu hoặc doanh nghiệp bắt đầu hoạt động trong ngày. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17, khi khái niệm thiết lập giờ hoạt động cố định lần đầu tiên trở nên phổ biến trong giới thương gia Anh. Trước thời điểm này, các cửa hàng thường mở cửa cả ngày miễn là có khách hàng, dẫn đến giờ giấc không thể đoán trước và có khả năng gây ra hiểu lầm. Năm 1675, Hiệp hội thương gia thợ may London, một hiệp hội thương mại nổi tiếng, đã tạo ra một bộ luật lệ yêu cầu các thành viên của mình phải tuân thủ một lịch trình giờ mở cửa cụ thể. Luật lệ nêu rõ rằng các cửa hàng phải mở cửa từ "8 giờ sáng đến 8 giờ tối", với thời gian nghỉ trưa từ trưa đến 2 giờ chiều. Cách tiếp cận chuẩn hóa này đã giúp thúc đẩy hiệu quả cao hơn, giảm sự nhầm lẫn giữa người tiêu dùng và thúc đẩy cạnh tranh công bằng giữa các nhà bán lẻ. Thuật ngữ "opening time" xuất hiện do hệ thống mới này, vì rõ ràng là thời điểm bắt đầu hoạt động kinh doanh khác biệt với các thời điểm khác trong ngày. Khi việc thiết lập giờ cố định trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ "giờ đóng cửa" cũng được sử dụng để mô tả thời điểm một doanh nghiệp đóng cửa trong ngày. Những thuật ngữ này vẫn là một phần của ngôn ngữ hàng ngày ngày nay, đóng vai trò như một lời nhắc nhở về nguồn gốc lịch sử của bối cảnh bán lẻ hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The opening time of the library is 9:00 AM sharp, seven days a week.

    Giờ mở cửa của thư viện là đúng 9:00 sáng, bảy ngày một tuần.

  • If you're planning to visit the art exhibition at the museum, be sure to note the opening time of 11:00 AM.

    Nếu bạn dự định tham quan triển lãm nghệ thuật tại bảo tàng, hãy nhớ lưu ý thời gian mở cửa là 11:00 sáng.

  • The coffee shop's opening time is at 7:00 AM, perfect for starting your day with a warm beverage.

    Quán cà phê mở cửa lúc 7:00 sáng, thời điểm lý tưởng để bắt đầu ngày mới với một thức uống ấm áp.

  • The store's opening time is reportedly delayed today due to unforeseen circumstances, so we suggest contacting them directly for updates.

    Theo thông tin, thời gian mở cửa của cửa hàng hôm nay bị hoãn lại do những tình huống không lường trước được, vì vậy chúng tôi khuyên bạn nên liên hệ trực tiếp với họ để biết thông tin cập nhật.

  • The new fitness center's opening time is eagerly anticipated by health-conscious locals, announced as 5:00 AM starting next week.

    Thời gian mở cửa của trung tâm thể dục mới được người dân địa phương quan tâm đến sức khỏe mong đợi, thông báo là 5:00 sáng bắt đầu từ tuần tới.

  • For those wishing to attend the company's annual stockholder's meeting, the opening time is set at 8:30 AM on Tuesday, July 20th.

    Đối với những người muốn tham dự cuộc họp cổ đông thường niên của công ty, thời gian mở cửa được ấn định là 8:30 sáng thứ Ba, ngày 20 tháng 7.

  • The opening time for the bicycle rental counter is as early as 8:00 AM, perfect for the early birds.

    Quầy cho thuê xe đạp mở cửa từ 8:00 sáng, rất thích hợp cho những người dậy sớm.

  • The cinema's opening time for the latest blockbuster movie release is 9:00 AM.

    Giờ mở cửa của rạp chiếu phim để chiếu những bộ phim bom tấn mới nhất là 9:00 sáng.

  • A caveat for shoppers: the clothing store's opening time on Sundays is 12:00 PM.

    Một lưu ý dành cho người mua sắm: thời gian mở cửa của cửa hàng quần áo vào Chủ Nhật là 12:00 trưa.

  • If planning to visit the tourist attraction, please refer to their website for the opening times, which may vary during holidays and weekends.

    Nếu có kế hoạch đến thăm điểm du lịch này, vui lòng tham khảo trang web của họ để biết giờ mở cửa vì có thể thay đổi vào các ngày lễ và cuối tuần.