Định nghĩa của từ response time

response timenoun

thời gian phản hồi

/rɪˈspɒns taɪm//rɪˈspɑːns taɪm/

Thuật ngữ "response time" dùng để chỉ khoảng thời gian cần thiết để thiết bị hoặc hệ thống phản ứng với một đầu vào hoặc yêu cầu cụ thể. Khái niệm này bắt nguồn từ bối cảnh của hệ thống máy tính và công nghệ mạng. Trong điện toán, thời gian phản hồi là khoảng thời gian trôi qua giữa hành động của người dùng, chẳng hạn như nhấp vào nút chuột hoặc nhấn phím, và thời điểm máy tính hoàn tất thao tác được yêu cầu. Khoảng thời gian này bao gồm cả thời gian xử lý cần thiết để xử lý đầu vào và thời gian giao diện thực hiện để hiển thị hoặc in đầu ra. Trong công nghệ mạng và viễn thông, thời gian phản hồi là thuật ngữ được sử dụng để mô tả độ trễ giữa thời điểm gửi yêu cầu qua mạng và thời điểm nhận được phản hồi. Độ trễ này là do các yếu tố như khoảng cách giữa các thiết bị, chất lượng mạng, dung lượng kênh và lưu lượng truy cập đồng thời trên mạng. Thời gian phản hồi ngắn cho thấy mạng nhanh và đáng tin cậy, trong khi thời gian phản hồi dài cho thấy tình trạng tắc nghẽn mạng, độ trễ hoặc sự cố băng thông. Tóm lại, biểu thức "response time" phản ánh nhu cầu về tốc độ, hiệu quả và tính tương tác trong các thiết bị và hệ thống hiện đại, đặc biệt là trong các lĩnh vực mà phản hồi nhanh chóng và đáng tin cậy là điều cần thiết để đảm bảo sự hài lòng và năng suất của người dùng.

namespace
Ví dụ:
  • The customer service representative had an impressive response time of under two minutes, leaving the caller thoroughly impressed.

    Đại diện dịch vụ khách hàng có thời gian phản hồi ấn tượng, chưa đầy hai phút, khiến người gọi thực sự ấn tượng.

  • The tech support team's response time was commendable, as they quickly resolved the issue over the phone within 30 minutes.

    Thời gian phản hồi của nhóm hỗ trợ kỹ thuật rất đáng khen ngợi, vì họ đã nhanh chóng giải quyết vấn đề qua điện thoại trong vòng 30 phút.

  • Due to high call volume, the customer service department's response time took longer than usual, causing some frustration among the callers.

    Do lượng cuộc gọi lớn nên thời gian phản hồi của bộ phận dịch vụ khách hàng mất nhiều thời gian hơn bình thường, gây ra một số khó chịu cho người gọi.

  • The company's support team has a fast response time, with an average time of 90 seconds to answer phone queries.

    Đội ngũ hỗ trợ của công ty có thời gian phản hồi nhanh, trung bình mất 90 giây để trả lời các câu hỏi qua điện thoại.

  • Our IT department's response time to system errors and crashes is impressive, with most issues resolved within 30 minutes.

    Thời gian phản hồi của bộ phận CNTT đối với lỗi và sự cố hệ thống rất ấn tượng, hầu hết các sự cố được giải quyết trong vòng 30 phút.

  • In order to improve customer satisfaction, we have implemented a new system to reduce our response time by half.

    Để nâng cao sự hài lòng của khách hàng, chúng tôi đã triển khai một hệ thống mới giúp giảm một nửa thời gian phản hồi.

  • The emergency response team's rapid response time saved several lives during the recent natural disaster.

    Thời gian phản ứng nhanh của đội ứng phó khẩn cấp đã cứu được nhiều sinh mạng trong thảm họa thiên nhiên gần đây.

  • Our technical support team's response time has shown a significant improvement since we added more staff members.

    Thời gian phản hồi của nhóm hỗ trợ kỹ thuật của chúng tôi đã được cải thiện đáng kể kể từ khi chúng tôi bổ sung thêm nhân viên.

  • The chatbot software provided by the vendor has a response time of less than a second, providing an exceptional user experience.

    Phần mềm chatbot do nhà cung cấp cung cấp có thời gian phản hồi dưới một giây, mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho người dùng.

  • The tech support team's response time was incredibly fast, and the problem was resolved before the customer had time to become agitated.

    Thời gian phản hồi của nhóm hỗ trợ kỹ thuật cực kỳ nhanh chóng và vấn đề đã được giải quyết trước khi khách hàng kịp trở nên bực tức.