Định nghĩa của từ duration

durationnoun

khoảng thời gian

/djuˈreɪʃn//duˈreɪʃn/

Từ "duration" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "durare", có nghĩa là "kéo dài" hoặc "chịu đựng", là nguồn gốc của từ tiếng Anh "duration." Trong tiếng Latin, "durare" là một động từ có liên quan đến danh từ "durus", có nghĩa là "hard" hoặc "vững chắc". Từ tiếng Latin "durare" được dùng để mô tả thứ gì đó tồn tại hoặc kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định. Sau đó, khái niệm này được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "duration,", ban đầu ám chỉ sự tiếp tục hoặc dai dẳng của một thứ gì đó, chẳng hạn như hành động, sự kiện hoặc trạng thái. Theo thời gian, ý nghĩa của "duration" được mở rộng để bao gồm khái niệm về một khoảng thời gian cụ thể, chẳng hạn như khoảng thời gian tính bằng năm, ngày hoặc giờ, trong đó một hành động hoặc sự kiện diễn ra. Ngày nay, từ "duration" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm khoa học, toán học, triết học và giao tiếp hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthời gian, khoảng thời gian (tồn tại của một sự việc)

examplefor the duration of the war: trong thời gian chiến tranh

typeDefault

meaning(Tech) thời khoảng, thời gian; trường độ

namespace
Ví dụ:
  • The conference will last for three days with a duration of approximately seventy-two hours.

    Hội nghị sẽ kéo dài trong ba ngày với thời lượng khoảng bảy mươi hai giờ.

  • The medication should be taken four times a day, with each dose having a duration of twelve hours.

    Thuốc phải được uống bốn lần một ngày, mỗi lần uống kéo dài mười hai giờ.

  • The session will have a duration of sixty minutes, during which the client can discuss their concerns with the therapist.

    Buổi trị liệu sẽ kéo dài sáu mươi phút, trong thời gian đó, khách hàng có thể thảo luận về mối quan tâm của mình với chuyên gia trị liệu.

  • The movie's runtime is two hours and fifteen minutes, with a duration of one hundred and fifty minutes.

    Thời lượng của bộ phim là hai giờ mười lăm phút, với độ dài là một trăm năm mươi phút.

  • The lecturer's presentation will have a duration of ninety minutes, with a ten-minute break halfway through.

    Bài thuyết trình của giảng viên sẽ kéo dài trong chín mươi phút, với thời gian nghỉ mười phút ở giữa bài.

  • The candidate has been with the company for a duration of five years and has performed exceptionally well.

    Ứng viên đã làm việc tại công ty trong thời gian năm năm và có thành tích làm việc đặc biệt tốt.

  • The yoga class will have a duration of sixty minutes, allowing participants to deepen their practice.

    Lớp học yoga sẽ kéo dài sáu mươi phút, giúp người tham gia có thể luyện tập chuyên sâu hơn.

  • The program's duration is twelve weeks, during which participants will learn practical skills and knowledge.

    Chương trình kéo dài mười hai tuần, trong thời gian đó, người tham gia sẽ được học các kỹ năng và kiến ​​thức thực tế.

  • The project's duration is estimated to be eighteen months, during which time the team will be working on its development.

    Thời gian thực hiện dự án ước tính là mười tám tháng, trong thời gian đó nhóm sẽ tập trung phát triển dự án.

  • The warranty is valid for a duration of twelve months from the date of purchase.

    Thời hạn bảo hành có hiệu lực trong mười hai tháng kể từ ngày mua.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

for the duration
(informal)until the end of a particular situation, especially a war
  • His wife and children had gone for the duration to the Lake District to escape the bombs.