danh từ
sự đi qua, sự trôi qua
the passage of time: thời gian trôi qua
lối đi
to force a passage through the crowd: lách lấy lối đi qua đám đông
hành lang
nội động từ
đi né sang một bên (ngựa, người cưỡi ngựa)
the passage of time: thời gian trôi qua