giới từ
qua, xuyên qua, suốt
a through train: xe lửa chạy suốt
a through ticket: vé suốt
a through passenger: khác đi suốt
do, vì, nhờ, bởi, tại
to go through with some work: hoàn thành công việc gì đến cùng
through ignorance: do (vì) dốt nát
phó từ
qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối
a through train: xe lửa chạy suốt
a through ticket: vé suốt
a through passenger: khác đi suốt
đến cùng, hết
to go through with some work: hoàn thành công việc gì đến cùng
through ignorance: do (vì) dốt nát
hoàn toàn
to be wet through: ướt như chuột lột