- I still have a pile of pages left to read in my current book.
Tôi vẫn còn một đống trang chưa đọc trong cuốn sách hiện tại của mình.
- The author dedicated an entire page to describing the scenery in the novel.
Tác giả đã dành hẳn một trang để miêu tả quang cảnh trong tiểu thuyết.
- She flipped through the pages of the magazine, trying to find an article that interested her.
Cô lật từng trang tạp chí, cố gắng tìm một bài viết khiến cô quan tâm.
- The sheet of paper with the passport photo was misplaced among the pages of his wallet.
Tờ giấy có ảnh hộ chiếu bị thất lạc giữa các trang giấy trong ví của anh ấy.
- The principal signed off on the final page of the disciplinary report.
Hiệu trưởng đã ký vào trang cuối cùng của báo cáo kỷ luật.
- I accidentally spilled coffee on the first page of my notebook, ruining all of my notes.
Tôi vô tình làm đổ cà phê lên trang đầu tiên của cuốn sổ tay, làm hỏng hết mọi ghi chú.
- The determined student stayed up until four in the morning, studying page after page of biology textbooks.
Cậu sinh viên quyết tâm thức đến bốn giờ sáng để nghiên cứu từng trang sách giáo khoa sinh học.
- The cover of the book was worn, but the pages inside were still as crisp as the day it was published.
Bìa sách đã cũ, nhưng các trang bên trong vẫn còn mới nguyên như ngày đầu xuất bản.
- He asked the reference librarian to help him find a specific page in an old, musty encyclopedia.
Ông nhờ thủ thư tham khảo giúp ông tìm một trang cụ thể trong một bộ bách khoa toàn thư cũ kỹ, mốc meo.
- The character's emotional turmoil was laid bare in a poignant soliloquy spanning several pages in the play.
Sự rối loạn cảm xúc của nhân vật được bộc lộ qua đoạn độc thoại sâu sắc kéo dài nhiều trang trong vở kịch.