Định nghĩa của từ page through

page throughphrasal verb

trang qua

////

Cụm từ "page through" là một cách diễn đạt phổ biến dùng để mô tả hành động lật giở các trang sách hoặc tài liệu. Cụm từ này lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào đầu thế kỷ 19, khi ngành in bắt đầu phát triển. Cho đến khi in ấn ra đời, sách chủ yếu được sản xuất bằng tay, với những người chép cẩn thận sao chép văn bản lên các tờ giấy da hoặc giấy. Các trang của những tập sách viết tay này thường được đóng lại với nhau theo một thứ tự cụ thể và người đọc sẽ cần phải lật từng trang một cách cẩn thận để đọc hết văn bản. Khi công nghệ in ấn phát triển, sách trở nên rẻ hơn để sản xuất và được công chúng biết đến rộng rãi hơn. Điều này dẫn đến sự phát triển của các cách diễn đạt mới để mô tả hành động đọc. Bản thân từ "page", dùng để chỉ một phần cụ thể của một tài liệu in, được cho là có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 14. Người ta cho rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "pagan", dùng để chỉ một tờ giấy da hoặc giấy được sử dụng để tạo ra bản thảo. Thuật ngữ "through", thường được dùng kết hợp với "page" để mô tả hành động đọc, được cho là có nguồn gốc từ cùng thời kỳ đó. Trong tiếng Anh trung đại, "throwe" được dùng để mô tả một con đường hoặc một con đường, ám chỉ chuyển động theo hướng. Khi sách in ngày càng phổ biến, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh đọc, khi người đọc "threw" hoặc "flipped" lướt qua các trang sách để tiếp thu nội dung. Điều thú vị là nguồn gốc chính xác của "page through" vẫn chưa rõ ràng, vì có một số nguồn gốc có thể có của thuật ngữ này. Một số học giả tin rằng cụm từ này xuất phát từ ý tưởng "lật trang", trong khi những người khác lại cho rằng nó xuất phát từ hành động "đi bộ qua" một cuốn sách, ám chỉ trải nghiệm đọc nhàn nhã hơn. Tuy nhiên, bất kể nguồn gốc của nó là gì, "page through" đã trở thành một cụm từ lâu đời trong tiếng Anh, nắm bắt được sự đơn giản và thú vị khi đọc một tài liệu được viết hay.

namespace
Ví dụ:
  • I still have a pile of pages left to read in my current book.

    Tôi vẫn còn một đống trang chưa đọc trong cuốn sách hiện tại của mình.

  • The author dedicated an entire page to describing the scenery in the novel.

    Tác giả đã dành hẳn một trang để miêu tả quang cảnh trong tiểu thuyết.

  • She flipped through the pages of the magazine, trying to find an article that interested her.

    Cô lật từng trang tạp chí, cố gắng tìm một bài viết khiến cô quan tâm.

  • The sheet of paper with the passport photo was misplaced among the pages of his wallet.

    Tờ giấy có ảnh hộ chiếu bị thất lạc giữa các trang giấy trong ví của anh ấy.

  • The principal signed off on the final page of the disciplinary report.

    Hiệu trưởng đã ký vào trang cuối cùng của báo cáo kỷ luật.

  • I accidentally spilled coffee on the first page of my notebook, ruining all of my notes.

    Tôi vô tình làm đổ cà phê lên trang đầu tiên của cuốn sổ tay, làm hỏng hết mọi ghi chú.

  • The determined student stayed up until four in the morning, studying page after page of biology textbooks.

    Cậu sinh viên quyết tâm thức đến bốn giờ sáng để nghiên cứu từng trang sách giáo khoa sinh học.

  • The cover of the book was worn, but the pages inside were still as crisp as the day it was published.

    Bìa sách đã cũ, nhưng các trang bên trong vẫn còn mới nguyên như ngày đầu xuất bản.

  • He asked the reference librarian to help him find a specific page in an old, musty encyclopedia.

    Ông nhờ thủ thư tham khảo giúp ông tìm một trang cụ thể trong một bộ bách khoa toàn thư cũ kỹ, mốc meo.

  • The character's emotional turmoil was laid bare in a poignant soliloquy spanning several pages in the play.

    Sự rối loạn cảm xúc của nhân vật được bộc lộ qua đoạn độc thoại sâu sắc kéo dài nhiều trang trong vở kịch.