- The sharp winds ripped through the thin fabric of the tent, causing it to flap wildly.
Những cơn gió mạnh xé toạc lớp vải mỏng của lều, khiến nó tung bay dữ dội.
- The athlete's muscles rip through his shirt as he lifts the heavy weights.
Cơ bắp của vận động viên rách toạc áo khi anh ta nâng tạ nặng.
- The shredded jeans reveal thick thighs as they rip through the fabric.
Chiếc quần jeans rách để lộ cặp đùi to khi chúng rách qua lớp vải.
- The torn trousers rip through as the runner speeds by, leaving behind a trail of fabric.
Chiếc quần rách toạc ra khi người chạy bộ chạy qua, để lại một vệt vải dài.
- The icy wind rips through the trees, making the leaves rustle and dance.
Cơn gió lạnh buốt thổi qua những tán cây, khiến lá cây xào xạc và nhảy múa.
- The rugged waves ripped through the small boat, threatening to capsize it.
Những con sóng dữ dội xé toạc chiếc thuyền nhỏ, đe dọa lật úp nó.
- The thunderstorm rips through the city, drenching the streets in a matter of minutes.
Cơn giông kéo dài khắp thành phố, làm ướt sũng đường phố chỉ trong vài phút.
- The sharp teeth of the saw rip through the wooden board, creating pesky shavings.
Những chiếc răng cưa sắc nhọn xé toạc tấm ván gỗ, tạo ra những mảnh vụn khó chịu.
- The tall grass ripples and rustles as the tornado rips through the field.
Những ngọn cỏ cao rung chuyển và xào xạc khi cơn lốc xoáy quét qua cánh đồng.
- The scissors ripped through the delicate fabric of the dress, leaving an unsightly tear.
Chiếc kéo đã xé toạc lớp vải mỏng manh của chiếc váy, để lại một vết rách khó coi.