Định nghĩa của từ rip through

rip throughphrasal verb

xé toạc

////

Cụm từ "rip through" là một cách diễn đạt tượng trưng liên quan đến ý tưởng xé hoặc phá vỡ một thứ gì đó một cách mạnh mẽ. Nguồn gốc của thuật ngữ này bắt nguồn từ hành động vật lý là xé hoặc xé vải hoặc vật liệu bằng vũ lực. Về mặt chức năng, "rip through" ám chỉ khả năng của vải hoặc vật liệu khác chịu được việc bị xé hoặc xé toạc mà không bị đứt ngay lập tức. Cụm từ "rip through" trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 20 và gắn liền với các nhiệm vụ như phá vỡ các rào cản hoặc chướng ngại vật khó khăn bằng vũ lực, chẳng hạn như vỡ đường ống nước chính hoặc cú sút mạnh của cầu thủ bóng đá xuyên thủng hàng phòng ngự. Đặc biệt, "rip through" thường xuất hiện trong thuật ngữ quân sự, ám chỉ khả năng của vật liệu đạn đạo, chẳng hạn như áo giáp, chịu được lực của đạn hoặc vật phóng mà không để nó xuyên qua. Trong bối cảnh này, "rip through" biểu thị ngưỡng sức mạnh hoặc độ bền cần thiết để ngăn ngừa hỏng hóc hoặc tổn hại về mặt chức năng. Do đó, việc sử dụng "rip through" như một phép ẩn dụ để chỉ khả năng vượt qua chướng ngại vật hoặc sức đề kháng bằng vũ lực phản ánh cùng một nguyên tắc về sức mạnh và khả năng phục hồi được áp dụng cho vật liệu. Nó khuyến khích mọi người trở nên mạnh mẽ, bền bỉ và kiên cường khi đối mặt với nghịch cảnh, giống như vật liệu bền có khả năng chịu được lực mạnh mà không bị gãy hoặc vỡ ra.

namespace
Ví dụ:
  • The sharp winds ripped through the thin fabric of the tent, causing it to flap wildly.

    Những cơn gió mạnh xé toạc lớp vải mỏng của lều, khiến nó tung bay dữ dội.

  • The athlete's muscles rip through his shirt as he lifts the heavy weights.

    Cơ bắp của vận động viên rách toạc áo khi anh ta nâng tạ nặng.

  • The shredded jeans reveal thick thighs as they rip through the fabric.

    Chiếc quần jeans rách để lộ cặp đùi to khi chúng rách qua lớp vải.

  • The torn trousers rip through as the runner speeds by, leaving behind a trail of fabric.

    Chiếc quần rách toạc ra khi người chạy bộ chạy qua, để lại một vệt vải dài.

  • The icy wind rips through the trees, making the leaves rustle and dance.

    Cơn gió lạnh buốt thổi qua những tán cây, khiến lá cây xào xạc và nhảy múa.

  • The rugged waves ripped through the small boat, threatening to capsize it.

    Những con sóng dữ dội xé toạc chiếc thuyền nhỏ, đe dọa lật úp nó.

  • The thunderstorm rips through the city, drenching the streets in a matter of minutes.

    Cơn giông kéo dài khắp thành phố, làm ướt sũng đường phố chỉ trong vài phút.

  • The sharp teeth of the saw rip through the wooden board, creating pesky shavings.

    Những chiếc răng cưa sắc nhọn xé toạc tấm ván gỗ, tạo ra những mảnh vụn khó chịu.

  • The tall grass ripples and rustles as the tornado rips through the field.

    Những ngọn cỏ cao rung chuyển và xào xạc khi cơn lốc xoáy quét qua cánh đồng.

  • The scissors ripped through the delicate fabric of the dress, leaving an unsightly tear.

    Chiếc kéo đã xé toạc lớp vải mỏng manh của chiếc váy, để lại một vết rách khó coi.