Định nghĩa của từ see through

see throughphrasal verb

nhìn xuyên qua

////

Nguồn gốc của cụm từ "see through" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để mô tả loại kính đủ trong suốt để nhìn xuyên qua, trái ngược với vật liệu mờ đục hoặc bán trong suốt. Trường hợp đầu tiên được biết đến của "see through" trong bối cảnh này xuất hiện trong một bài thơ của nhà văn người Anh William Hayley vào năm 1827. Tuy nhiên, cụm từ này có một ý nghĩa mới vào cuối thế kỷ 19, khi nó bắt đầu được dùng để mô tả những tình huống mà con người hoặc vật thể có thể dễ dàng được nhận ra hoặc hiểu được vì chúng không có sự lừa dối hoặc bí mật. Cách sử dụng "see through" này trở nên phổ biến hơn vào đầu thế kỷ 20, khi xã hội coi trọng sự minh bạch và cởi mở hơn trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, chẳng hạn như chính trị, kinh doanh và các mối quan hệ. Về bản chất, "see through" đã trở thành biểu tượng cho ý tưởng rằng mọi thứ phải rõ ràng, trung thực và không có bất kỳ động cơ thầm kín hay mục đích ẩn giấu nào. Nó phản ánh niềm tin rằng sự trung thực và minh bạch rất quan trọng để duy trì lòng tin và xây dựng các mối quan hệ bền chặt, và rằng sự lừa dối và bí mật cuối cùng có thể gây hại cho cá nhân và toàn xã hội.

namespace
Ví dụ:
  • The curtains in the room were see-through, allowing the light from outside to peek through.

    Rèm cửa trong phòng trong suốt, cho phép ánh sáng từ bên ngoài chiếu vào.

  • Because the fabric of the shirt was so thin, it was completely see-through, revealing the color of the undergarment beneath.

    Vì vải của chiếc áo quá mỏng nên nó hoàn toàn trong suốt, để lộ màu sắc của đồ lót bên trong.

  • Looking through the glass door, I could see straight through to the other side of the room.

    Nhìn qua cửa kính, tôi có thể nhìn thẳng tới phía bên kia phòng.

  • Although the trees were dense, I could see right through them as they had tall, thin trunks and sparse branches.

    Mặc dù cây cối rậm rạp nhưng tôi vẫn có thể nhìn xuyên qua vì chúng có thân cây cao, mỏng và cành thưa.

  • The freak winter storm had turned the trees in the park into a network of see-through branches that creaked and moaned in the wind.

    Cơn bão mùa đông bất thường đã biến những cái cây trong công viên thành một mạng lưới các cành cây trong suốt kêu cót két và rên rỉ trong gió.

  • The slats on the blinds were spaced so close together that they created a see-through effect, letting in just enough daylight to fade the wallpaper behind.

    Các thanh rèm được đặt rất gần nhau tạo nên hiệu ứng trong suốt, cho đủ ánh sáng ban ngày chiếu vào để làm phai màu giấy dán tường phía sau.

  • The new pair of tights she had put on were so thin they were almost see-through, causing her to blush as she walked down the crowded street.

    Đôi quần tất mới cô mặc mỏng đến mức gần như trong suốt, khiến cô đỏ mặt khi bước đi trên phố đông đúc.

  • The skin on her face was so clear and smooth that I could see every detail, right through to the small close-pores on her nose.

    Làn da trên khuôn mặt cô ấy trong trẻo và mịn màng đến mức tôi có thể nhìn thấy mọi chi tiết, thậm chí cả lỗ chân lông nhỏ xíu trên mũi cô ấy.

  • The little girl wore a white sundress, and as she skipped down the street, her pink bra peeked out, creating the funny image of a see-through outfit.

    Cô bé mặc một chiếc váy suông màu trắng, và khi cô bé nhảy nhót trên phố, chiếc áo ngực màu hồng của cô bé nhô ra, tạo nên hình ảnh ngộ nghĩnh của một bộ trang phục trong suốt.

  • The see-through kitchen countertop revealed the working guts of all the appliances nestled beneath it.

    Mặt bếp trong suốt để lộ toàn bộ hệ thống thiết bị đang hoạt động bên dưới.