Định nghĩa của từ win through

win throughphrasal verb

chiến thắng qua

////

Cụm từ "win through" là một cụm động từ kết hợp giữa các từ "win" và "through". Nghĩa của thành ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trên báo in trong bối cảnh các hoạt động quân sự. Trong thời chiến, quân đội thường phải đối mặt với những trở ngại khó khăn và nguy hiểm trong hành trình giành chiến thắng. Để vượt qua những thách thức này, binh lính sẽ nói rằng họ sẽ "win through" vượt qua những trở ngại, ngụ ý rằng họ sẽ kiên trì và cuối cùng sẽ giành chiến thắng. Khi việc sử dụng "win through" lan rộng ra ngoài bối cảnh quân sự, nó được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ việc vượt qua mọi loại thử thách hoặc nghịch cảnh. Nó cho thấy rằng, mặc dù phải đối mặt với những trở ngại hoặc khó khăn, người ta vẫn có thể thành công hoặc chiến thắng bằng cách kiên trì và xử lý tình huống một cách phù hợp. Tóm lại, nguồn gốc của "win through" có thể bắt nguồn từ cách sử dụng trong quân sự, khi nó ám chỉ việc đạt được chiến thắng mặc dù phải đối mặt với những thách thức khó khăn. Kể từ đó, nó đã phát triển để mang ý nghĩa chung hơn là vượt qua mọi loại trở ngại hoặc khó khăn.

namespace
Ví dụ:
  • After months of hard work, Sarah finally won the prestigious award in her industry.

    Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, cuối cùng Sarah đã giành được giải thưởng danh giá trong ngành của mình.

  • Manchester United secured a convincing victory against their rivals Chelsea, which lifted their morale and cemented their position at the top of the league.

    Manchester United đã giành được chiến thắng thuyết phục trước đối thủ Chelsea, qua đó nâng cao tinh thần và củng cố vị trí dẫn đầu bảng xếp hạng của họ.

  • With a great sales pitch, the company's product won over the judges, bagsing the top prize at the trade show.

    Với lời chào hàng hấp dẫn, sản phẩm của công ty đã chinh phục được ban giám khảo và giành giải thưởng cao nhất tại hội chợ thương mại.

  • The fighter showed exceptional skill and determination, which resulted in an electrifying win over his opponent in the ring.

    Võ sĩ này đã thể hiện kỹ năng và quyết tâm đặc biệt, dẫn đến chiến thắng vang dội trước đối thủ trên võ đài.

  • The charity's fundraising campaign was a huge success; they managed to surpass their target and win enough funds to make a significant impact in their community.

    Chiến dịch gây quỹ từ thiện đã thành công rực rỡ; họ đã vượt qua mục tiêu và giành được đủ tiền để tạo ra tác động đáng kể trong cộng đồng của mình.

  • The athlete's perfect execution and record-breaking performance earned her the gold medal at the Olympic Games.

    Thành tích hoàn hảo và phá kỷ lục của vận động viên này đã mang về cho cô huy chương vàng tại Thế vận hội Olympic.

  • Following a lengthy legal battle, the plaintiff emerged victorious, securing a substantial settlement in their favor.

    Sau một cuộc chiến pháp lý kéo dài, nguyên đơn đã giành chiến thắng, đảm bảo được một khoản tiền giải quyết đáng kể có lợi cho họ.

  • Through sheer grit and resilience, the underdog team defied the odds and pulled off a miraculous victory.

    Nhờ sự kiên cường và bền bỉ, đội yếu thế đã vượt qua mọi khó khăn và giành được chiến thắng kỳ diệu.

  • After years of research and development, the groundbreaking discovery won the researcher a prestigious scientific award.

    Sau nhiều năm nghiên cứu và phát triển, khám phá mang tính đột phá này đã mang về cho nhà nghiên cứu giải thưởng khoa học danh giá.

  • The student's consistent effort and hard work paid off, winning them a scholarship to further their studies.

    Sự nỗ lực và chăm chỉ của sinh viên đã được đền đáp khi họ giành được học bổng để tiếp tục học lên cao.