- Despite the overwhelming odds against them, the team managed to muddle through the difficult match.
Mặc dù gặp phải rất nhiều khó khăn, đội vẫn vượt qua được trận đấu khó khăn.
- The company has been struggling to make ends meet, but they have somehow been able to muddle through each month.
Công ty đang phải vật lộn để kiếm sống, nhưng bằng cách nào đó họ vẫn xoay xở được qua từng tháng.
- After losing their job and being faced with unexpected expenses, the family has been muddling through on a tight budget.
Sau khi mất việc và phải đối mặt với những khoản chi phí bất ngờ, gia đình đã phải vật lộn với ngân sách eo hẹp.
- The injured athlete tried his best to muddle through the competition, but it was clear that he was not at his full capacity.
Vận động viên bị thương đã cố gắng hết sức để vượt qua cuộc thi, nhưng rõ ràng là anh chưa phát huy hết khả năng của mình.
- The doctor advised the patient to take it easy and not overdo it, as she tries to muddle through her recovery.
Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên nghỉ ngơi và không nên cố gắng quá sức vì cô đang cố gắng phục hồi.
- The students muddled through the confusing exam instructions, hoping they understood the questions correctly.
Các sinh viên loay hoay tìm hiểu hướng dẫn làm bài thi khó hiểu, hy vọng rằng họ hiểu đúng các câu hỏi.
- The airline apologized for the delayed flight, but promised to help all passengers muddle through the inconvenience.
Hãng hàng không đã xin lỗi vì chuyến bay bị hoãn, nhưng hứa sẽ hỗ trợ tất cả hành khách vượt qua sự bất tiện này.
- The conference had some technical difficulties, but the speakers did their best to muddle through and maintain the presentation.
Hội nghị gặp một số khó khăn về kỹ thuật, nhưng các diễn giả đã cố gắng hết sức để giải quyết và duy trì bài thuyết trình.
- After the car accident, the driver struggled to muddle through the pain and confusion, trying to assess the damage.
Sau vụ tai nạn xe hơi, người lái xe phải vật lộn để vượt qua nỗi đau và sự bối rối, cố gắng đánh giá thiệt hại.
- The birthday party had a few minor mishaps, but the parents and guests managed to muddle through and celebrate the occasion with joy.
Bữa tiệc sinh nhật có một vài trục trặc nhỏ, nhưng bố mẹ và khách mời đã cố gắng giải quyết và ăn mừng sự kiện này trong niềm vui.