Định nghĩa của từ muddle through

muddle throughphrasal verb

lúng túng

////

Thuật ngữ "muddle through" có nguồn gốc từ Thế chiến II như một cụm từ được Thủ tướng Anh Winston Churchill sử dụng. Nguồn gốc của từ "muddle" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "muchel", có nghĩa là "much" hoặc "nhiều". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ một thứ gì đó phức tạp hoặc hỗn loạn đến mức khó hiểu. Trong chiến tranh, người dân Anh phải đối mặt với nhiều khó khăn và bất ổn, và Churchill đã phát triển thành ngữ "muddle through" như một cách để truyền cảm hứng cho khả năng phục hồi và sự kiên trì trước nghịch cảnh. Về cơ bản, cụm từ này gợi ý ý tưởng tìm ra cách tiến về phía trước, bất chấp việc phải đối mặt với những khó khăn hoặc bất ổn, bằng cách ứng biến, giải quyết mọi thứ xảy ra và vượt qua tất cả. Sự lạc quan của Churchill trước những khó khăn to lớn và khả năng truyền cảm hứng cho người dân bằng những cụm từ như "muddle through" đã đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tinh thần trong chiến tranh. Ngày nay, thuật ngữ "muddle through" thường được sử dụng để mô tả những tình huống mà một người không chắc chắn về hướng hành động phù hợp hoặc phải đối mặt với những thách thức bất ngờ. Đây là một cụm từ gợi ý sự sẵn sàng linh hoạt, học hỏi khi bạn thực hiện và tận dụng các nguồn lực có sẵn. Bằng cách "vật lộn", người ta có thể tìm ra một giải pháp có thể không hoàn hảo, nhưng vẫn tốt hơn là không có gì cả.

namespace
Ví dụ:
  • Despite the overwhelming odds against them, the team managed to muddle through the difficult match.

    Mặc dù gặp phải rất nhiều khó khăn, đội vẫn vượt qua được trận đấu khó khăn.

  • The company has been struggling to make ends meet, but they have somehow been able to muddle through each month.

    Công ty đang phải vật lộn để kiếm sống, nhưng bằng cách nào đó họ vẫn xoay xở được qua từng tháng.

  • After losing their job and being faced with unexpected expenses, the family has been muddling through on a tight budget.

    Sau khi mất việc và phải đối mặt với những khoản chi phí bất ngờ, gia đình đã phải vật lộn với ngân sách eo hẹp.

  • The injured athlete tried his best to muddle through the competition, but it was clear that he was not at his full capacity.

    Vận động viên bị thương đã cố gắng hết sức để vượt qua cuộc thi, nhưng rõ ràng là anh chưa phát huy hết khả năng của mình.

  • The doctor advised the patient to take it easy and not overdo it, as she tries to muddle through her recovery.

    Bác sĩ khuyên bệnh nhân nên nghỉ ngơi và không nên cố gắng quá sức vì cô đang cố gắng phục hồi.

  • The students muddled through the confusing exam instructions, hoping they understood the questions correctly.

    Các sinh viên loay hoay tìm hiểu hướng dẫn làm bài thi khó hiểu, hy vọng rằng họ hiểu đúng các câu hỏi.

  • The airline apologized for the delayed flight, but promised to help all passengers muddle through the inconvenience.

    Hãng hàng không đã xin lỗi vì chuyến bay bị hoãn, nhưng hứa sẽ hỗ trợ tất cả hành khách vượt qua sự bất tiện này.

  • The conference had some technical difficulties, but the speakers did their best to muddle through and maintain the presentation.

    Hội nghị gặp một số khó khăn về kỹ thuật, nhưng các diễn giả đã cố gắng hết sức để giải quyết và duy trì bài thuyết trình.

  • After the car accident, the driver struggled to muddle through the pain and confusion, trying to assess the damage.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, người lái xe phải vật lộn để vượt qua nỗi đau và sự bối rối, cố gắng đánh giá thiệt hại.

  • The birthday party had a few minor mishaps, but the parents and guests managed to muddle through and celebrate the occasion with joy.

    Bữa tiệc sinh nhật có một vài trục trặc nhỏ, nhưng bố mẹ và khách mời đã cố gắng giải quyết và ăn mừng sự kiện này trong niềm vui.