Định nghĩa của từ cut through

cut throughphrasal verb

cắt xuyên qua

////

Cụm từ "cut through" là một cách diễn đạt tượng trưng bắt nguồn từ nghĩa đen của "cắt qua" một thứ gì đó, chẳng hạn như một khu rừng rậm rạp hoặc sương mù dày đặc, bằng cách sử dụng một dụng cụ sắc nhọn như rìu, dao rựa hoặc dao. Hành động này cho phép một người hoặc một vật thể di chuyển dễ dàng và nhanh chóng hơn qua chướng ngại vật. Cụm từ này đã được sử dụng từ đầu những năm 1900, ban đầu ám chỉ việc cắt qua một chướng ngại vật vật lý, chẳng hạn như một khu rừng hoặc một đám đông. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này đã phát triển để biểu thị một khái niệm ẩn dụ hơn. "Cắt qua" hiện nay thường ám chỉ bất kỳ hành động nào tạo điều kiện cho sự tiến triển hoặc mở đường cho thành công trong các tình huống phi vật lý, chẳng hạn như cắt qua thủ tục hành chính, cắt qua sự phức tạp hoặc cắt qua một vấn đề để đi đến giải pháp. Cách sử dụng ẩn dụ này của "cut through" làm nổi bật nhu cầu về hành động rõ ràng, trực tiếp và hiệu quả để vượt qua chướng ngại vật và đạt được thành công trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống.

namespace

to go through something in order to make your route shorter

đi qua một cái gì đó để làm cho tuyến đường của bạn ngắn hơn

Ví dụ:
  • I cut through the building site to the river.

    Tôi đi xuyên qua công trường xây dựng tới bờ sông.

to make a path or passage through something by cutting

tạo ra một con đường hoặc lối đi qua một cái gì đó bằng cách cắt

Ví dụ:
  • They used a machete to cut through the bush.

    Họ dùng dao rựa để cắt ngang bụi cây.

  • The prisoners cut their way through the barbed wire.

    Các tù nhân đã cắt đường đi qua hàng rào thép gai.