Định nghĩa của từ put through

put throughphrasal verb

đưa qua

////

Nguồn gốc của cụm từ "put through" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19, khi nó lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh liên lạc điện báo. Vào thời điểm đó, các nhà điều hành điện báo sẽ sử dụng một phím để gửi tin nhắn bằng cách truyền xung điện dọc theo một sợi dây. Nếu một tin nhắn được gửi đến một người không được kết nối trực tiếp với đường dây điện báo, nhà điều hành sẽ "chuyển tiếp" đến họ bằng cách chuyển tiếp tin nhắn đó đến một nhà điều hành khác tại một trạm trung gian, sau đó người này sẽ chuyển tiếp tin nhắn đó đến đích dự định. Thực hành này được gọi là "lặp lại đường dây" hoặc "chuyển đường dây" và cuối cùng đã tạo ra thành ngữ chung hơn "put through," dùng để chỉ bất kỳ hành động nào được thực hiện để tạo điều kiện thuận lợi cho việc truyền tải hoặc phân phối một thứ gì đó. Trong viễn thông hiện đại, "put through" vẫn được sử dụng để mô tả quá trình chuyển tiếp cuộc gọi hoặc tin nhắn đến một bên khác, thường là với sự hỗ trợ của một nhà điều hành hoặc hệ thống tự động.

namespace

to make somebody experience something very difficult or unpleasant

làm cho ai đó trải nghiệm điều gì đó rất khó khăn hoặc khó chịu

Ví dụ:
  • You have put your family through a lot recently.

    Gần đây bạn đã khiến gia đình mình phải trải qua nhiều chuyện.

to arrange or pay for somebody to attend a school, college, etc.

sắp xếp hoặc trả tiền cho ai đó đi học ở trường, cao đẳng, v.v.

Ví dụ:
  • He put all his children through college.

    Ông đã cho tất cả con cái mình đi học đại học.