Định nghĩa của từ live through

live throughphrasal verb

sống qua

////

Cụm từ "live through" là một cụm động từ trong tiếng Anh, và nó ám chỉ việc vượt qua một tình huống đầy thử thách hoặc nguy hiểm, thường là để sống sót. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thời Trung cổ, khi giới từ "through" được dùng để chỉ chuyển động hoặc sự đi qua. Trong tiếng Anh cổ, từ "through" là "þurh", và nó cũng đóng vai trò là giới từ, liên từ và đại từ. Theo thời gian, cách sử dụng "through" đã thay đổi khi ngôn ngữ phát triển và đến thế kỷ 13, nó bắt đầu hoạt động chủ yếu như một giới từ. Cụm từ "live through," bắt đầu xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh vào thế kỷ 16, thường được dùng để chỉ việc chịu đựng hoặc sống sót sau một sự kiện nguy hiểm, chẳng hạn như chiến tranh, bệnh tật hoặc cách mạng. Tiền tố "live" trong ngữ cảnh này ám chỉ sự tồn tại và giới từ "through" biểu thị sự đi qua hoặc tiến triển. Nhìn chung, "live through" đã phát triển cùng với tiếng Anh, phản ánh sự thay đổi và thay đổi trong cách mọi người giao tiếp và thể hiện bản thân theo thời gian. Mặc dù vẫn được sử dụng phổ biến, nhưng thuật ngữ này cũng được mở rộng để bao gồm cả những tình huống ít nguy hiểm hơn, khi nó ám chỉ rộng hơn đến việc vượt qua những thách thức và nghịch cảnh.

namespace
Ví dụ:
  • After years of addiction, John finally managed to live through rehab and is now sober.

    Sau nhiều năm nghiện ngập, cuối cùng John cũng đã cai nghiện thành công và hiện đã tỉnh táo.

  • Despite the hostage situation, the victims lived through the ordeal thanks to the bravery of the police officers.

    Mặc dù bị bắt làm con tin, các nạn nhân vẫn sống sót nhờ lòng dũng cảm của các cảnh sát.

  • Rachel survived cancer treatments and is now living proof that hope and perseverance can help you live through the toughest challenges.

    Rachel đã sống sót sau quá trình điều trị ung thư và hiện là bằng chứng sống cho thấy hy vọng và sự kiên trì có thể giúp bạn vượt qua những thách thức khó khăn nhất.

  • As a refugee, Maria lived through wars, displacement, and poverty, but she never lost her faith in the goodness of humankind.

    Là một người tị nạn, Maria đã trải qua chiến tranh, di dời và nghèo đói, nhưng bà không bao giờ mất niềm tin vào lòng tốt của nhân loại.

  • In the midst of a hurricane, Jamie clung tight and lived through the powerful winds and raging waters.

    Giữa cơn bão, Jamie bám chặt và sống sót qua cơn gió mạnh và dòng nước dữ dội.

  • Max weathered the economic downturn and lived through the uncertainty and hardship it brought.

    Max đã vượt qua được thời kỳ suy thoái kinh tế và sống qua sự bất ổn và khó khăn mà nó mang lại.

  • After a terrible car accident, the driver and passengers lived through critical injuries and long rehabilitation periods.

    Sau vụ tai nạn xe hơi kinh hoàng, tài xế và hành khách đã phải chịu những vết thương nghiêm trọng và thời gian phục hồi chức năng kéo dài.

  • During a wildfire in the mountains, Sarah and her family fled for safety, but they lived through the smoke and flames that threatened their home.

    Trong một vụ cháy rừng ở vùng núi, Sarah và gia đình đã chạy trốn để được an toàn, nhưng họ vẫn phải sống trong khói và ngọn lửa đe dọa ngôi nhà của họ.

  • Ana endured years of domestic abuse and finally found the courage to leave, living through the trauma and the healing process.

    Ana đã chịu đựng nhiều năm bạo hành gia đình và cuối cùng đã tìm được can đảm để rời đi, sống qua chấn thương và quá trình chữa lành.

  • After a heart attack, Tom made lifestyle changes and lived through a second chance at life, determined to make the most of it.

    Sau một cơn đau tim, Tom đã thay đổi lối sống và tận hưởng cơ hội thứ hai trong cuộc sống, quyết tâm tận dụng tối đa cơ hội đó.