Định nghĩa của từ win out

win outphrasal verb

thắng thế

////

Cụm từ "win out" là một cụm động từ có nghĩa là "thành công hoặc giành chiến thắng trong một tình huống khó khăn hoặc cạnh tranh". Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1900 trong tiếng Anh Mỹ. Thuật ngữ "out" trong ngữ cảnh này có hai nghĩa chính. Thứ nhất, nó có thể biểu thị sự hoàn thành hoặc kết thúc của một hành động hoặc tình huống, như trong "come out clean" hoặc "going out with a bang". Thứ hai, nó cũng có thể ám chỉ kết quả thuận lợi hoặc lợi thế đạt được từ một cuộc thi hoặc đấu tranh, như trong "come out on top" hoặc "coming out ahead". Từ "win" là một động từ tiếng Anh phổ biến có nghĩa là "thành công hoặc chiến thắng trong một trò chơi, cuộc đua hoặc cuộc thi kỹ năng khác". Khi kết hợp với "out", nó làm nổi bật ý tưởng nổi lên thống trị hoặc thành công trong một tình huống đầy thách thức hoặc cạnh tranh. Do đó, biểu thức "win out" kết hợp cả hai nghĩa này, tạo thành một cụm từ ám chỉ việc đạt được kết quả mong muốn trong một tình huống khó khăn. Tóm lại, "win out" là một cách diễn đạt tiếng Anh súc tích và sinh động, truyền đạt thái độ lạc quan và tự tin khi đối mặt với sự cạnh tranh và khó khăn, bằng cách chỉ ra kỳ vọng đạt được kết quả có lợi hoặc thuận lợi.

namespace
Ví dụ:
  • After some deliberation, the executive board decided that the proposal for a new marketing strategy would win out over the alternative option.

    Sau một hồi cân nhắc, ban điều hành đã quyết định rằng đề xuất về chiến lược tiếp thị mới sẽ chiến thắng so với phương án thay thế.

  • Despite initial resistance, the vendor's product ultimately won out due to its superior quality and price point.

    Bất chấp sự phản đối ban đầu, sản phẩm của nhà cung cấp cuối cùng đã chiến thắng nhờ chất lượng vượt trội và giá cả phải chăng.

  • The candidate's experience and qualifications proved to be the deciding factor in securing the job, winning out over the other applicants.

    Kinh nghiệm và trình độ của ứng viên được chứng minh là yếu tố quyết định việc đảm bảo công việc, vượt trội hơn so với các ứng viên khác.

  • In a neck-and-neck race, the incumbent politician managed to win out over their challenger with a slim margin of victory.

    Trong cuộc đua gay cấn, chính trị gia đương nhiệm đã giành chiến thắng trước đối thủ với tỷ lệ chiến thắng sít sao.

  • The team's relentless effort and strategic play paid off, as they won out in the championship game against their tough opponent.

    Nỗ lực không ngừng nghỉ và lối chơi chiến lược của đội đã được đền đáp khi họ giành chiến thắng trong trận chung kết trước đối thủ mạnh.

  • The product's innovation and unique features won out over the competition, making it a standout in the market.

    Sự cải tiến và tính năng độc đáo của sản phẩm đã vượt trội hơn so với đối thủ cạnh tranh, khiến sản phẩm trở nên nổi bật trên thị trường.

  • After a lengthy selection process, the artist's proposal for the public art installation won out, impressing the panel with its creativity and vision.

    Sau quá trình tuyển chọn kéo dài, đề xuất của nghệ sĩ về tác phẩm nghệ thuật công cộng đã được chấp thuận, gây ấn tượng với hội đồng bởi tính sáng tạo và tầm nhìn của tác phẩm.

  • In the end, the homebuyer's persistence and strong negotiation skills won out, helping them secure the property of their dreams.

    Cuối cùng, sự kiên trì và kỹ năng đàm phán mạnh mẽ của người mua nhà đã chiến thắng, giúp họ sở hữu được ngôi nhà mơ ước.

  • The patient's body responded well to the experimental treatment, winning out over the conventional therapy with remarkable results.

    Cơ thể bệnh nhân phản ứng tốt với phương pháp điều trị thử nghiệm, vượt trội hơn liệu pháp thông thường với kết quả đáng chú ý.

  • The campaign's focus on grassroots organizing and community engagement helped it win out over the corporate machine in the election.

    Chiến dịch tập trung vào việc tổ chức cơ sở và thu hút cộng đồng đã giúp chiến dịch giành chiến thắng trước các tập đoàn trong cuộc bầu cử.