Định nghĩa của từ flip through

flip throughphrasal verb

lật qua

////

Cụm từ "flip through" xuất hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 20 và bắt nguồn từ hành động lật hoặc lật trang sách hoặc tạp chí. Nguồn gốc của "flip" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi nó ban đầu được sử dụng như một thuật ngữ lóng để chỉ hành động lật đồng xu hoặc thẻ. Thuật ngữ "flip" phát triển để mô tả hành động lật nhanh qua các trang sách hoặc tạp chí, được gọi là "lật qua" vào những năm 1920. Cách diễn đạt này trở nên phổ biến do việc sử dụng ngày càng nhiều tạp chí và sách được sản xuất hàng loạt, cho phép lật trang nhanh chóng và dễ dàng. Cụm từ "flip through" hiện được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả việc duyệt nhanh qua hình ảnh hoặc tài liệu trên thiết bị kỹ thuật số, cũng như trong các phương tiện in ấn truyền thống hơn. Nó vẫn là một cách diễn đạt được sử dụng phổ biến cho đến ngày nay, phản ánh sự phổ biến lâu dài của các tài liệu in và sự dễ dàng và tiện lợi khi lật qua chúng.

namespace

to look quickly through a book, magazine, website, etc. without reading everything

xem nhanh qua một cuốn sách, tạp chí, trang web, v.v. mà không cần đọc hết mọi thứ

Ví dụ:
  • She flipped through the magazine looking for the letters page.

    Cô lật từng trang tạp chí để tìm trang có chữ cái.

  • I flipped through the photos before choosing three that I liked.

    Tôi lướt qua các bức ảnh trước khi chọn ra ba bức mà tôi thích.

  • I flipped through my phone messages but there was nothing from Ed.

    Tôi lướt qua tin nhắn trên điện thoại nhưng không thấy có tin nhắn nào từ Ed.

Từ, cụm từ liên quan

to keep changing television channels quickly to see what shows are on

để liên tục thay đổi kênh truyền hình một cách nhanh chóng để xem những chương trình đang phát sóng

Ví dụ:
  • Flipping through the channels, I came across an old war movie.

    Khi chuyển kênh, tôi tình cờ thấy một bộ phim chiến tranh cũ.

Từ, cụm từ liên quan