- The bullet shot through the air, missing its target by just a few inches.
Viên đạn bay xuyên qua không trung, chỉ trượt mục tiêu vài inch.
- The athlete sprinted through the finish line, shooting through the tape with ease.
Vận động viên này chạy nước rút về đích và dễ dàng vượt qua vạch đích.
- The spacecraft shot through the atmosphere, leaving a trail of sparks in its wake.
Tàu vũ trụ lao xuyên qua bầu khí quyển, để lại một vệt tia lửa phía sau.
- The gardener sprayed the weeds with herbicide, watching as they shrank and shriveled, shot through by the potent chemicals.
Người làm vườn phun thuốc diệt cỏ lên cỏ dại, quan sát chúng co lại và héo úa do tác động của hóa chất mạnh.
- The fireworks exploded in the sky, lighting up the night with a riot of colors that shot through the darkness.
Pháo hoa nổ tung trên bầu trời, thắp sáng màn đêm với muôn vàn màu sắc rực rỡ xuyên qua bóng tối.
- The kayak sliced through the water, shooting through the waves with speed and precision.
Chiếc thuyền kayak lướt nhẹ trên mặt nước, lướt qua những con sóng với tốc độ và độ chính xác cao.
- The superhero leapt through the city, dodging obstacles and shooting through buildings like a true pro.
Siêu anh hùng nhảy khắp thành phố, tránh chướng ngại vật và bắn xuyên qua các tòa nhà như một chiến binh chuyên nghiệp thực thụ.
- The train sped down the tracks, shooting through tunnels and over bridges with thunderous force.
Đoàn tàu lao nhanh trên đường ray, xuyên qua các đường hầm và cầu với lực mạnh như sấm.
- The dog charged through the gates, barks echoing off the walls as it shot through the park at lightning speed.
Con chó lao qua cổng, tiếng sủa vang vọng khắp các bức tường khi nó chạy qua công viên với tốc độ cực nhanh.
- The basketball hurtled through the air, shot through the hoop with a satisfying swoosh.
Quả bóng rổ lao vút lên không trung, bay vào rổ với tiếng động vút đầy thỏa mãn.