Định nghĩa của từ shoot through

shoot throughphrasal verb

bắn xuyên qua

////

Biểu thức "shoot through" chủ yếu ám chỉ hai tình huống khác nhau. 1. Nhiếp ảnh: Bản chất ẩn dụ của biểu thức này bắt nguồn trực tiếp từ nhiếp ảnh. Trong nhiếp ảnh, "shoot through" ám chỉ hành động đặt một đối tượng trước một nguồn sáng mạnh (chẳng hạn như cửa sổ) để ánh sáng đi qua chúng, khiến chúng trở nên trong suốt một phần. Kỹ thuật này được sử dụng để tạo ra hiệu ứng độc đáo và thanh thoát trong hình ảnh, giúp tăng thêm chiều sâu và kết cấu cho các bức ảnh. 2. Trách nhiệm: Một cách diễn giải thứ hai của "shoot through" được sử dụng để chỉ việc vắng mặt không lý do trong công việc, trường học hoặc các nhiệm vụ khác mà không đưa ra lời giải thích hoặc thông báo đầy đủ. Ví dụ, khi một nhân viên vắng mặt mà không có lý do chính đáng, điều đó dẫn đến mất năng suất, do đó, biểu thức "shoot through" ám chỉ ý tưởng lười biếng mà không chịu trách nhiệm về hành động của mình. Cả hai định nghĩa đều có mối liên hệ với việc đi qua một thứ gì đó, định nghĩa trước hình dung rằng chủ thể "shoots" đi qua một môi trường trong suốt trong khi định nghĩa sau cũng theo ý tưởng "going" thông qua quá trình hoặc đặt bản thân vào một tình huống mà không có bất kỳ cảm giác tội lỗi hay hối tiếc nào. Nguồn gốc của cụm từ "shoot through" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi ban đầu nó ám chỉ việc bắn xuyên qua các rào cản trong săn bắn. Kể từ đó, cụm từ này đã phát triển để biểu thị hai ý nghĩa phổ biến khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The bullet shot through the air, missing its target by just a few inches.

    Viên đạn bay xuyên qua không trung, chỉ trượt mục tiêu vài inch.

  • The athlete sprinted through the finish line, shooting through the tape with ease.

    Vận động viên này chạy nước rút về đích và dễ dàng vượt qua vạch đích.

  • The spacecraft shot through the atmosphere, leaving a trail of sparks in its wake.

    Tàu vũ trụ lao xuyên qua bầu khí quyển, để lại một vệt tia lửa phía sau.

  • The gardener sprayed the weeds with herbicide, watching as they shrank and shriveled, shot through by the potent chemicals.

    Người làm vườn phun thuốc diệt cỏ lên cỏ dại, quan sát chúng co lại và héo úa do tác động của hóa chất mạnh.

  • The fireworks exploded in the sky, lighting up the night with a riot of colors that shot through the darkness.

    Pháo hoa nổ tung trên bầu trời, thắp sáng màn đêm với muôn vàn màu sắc rực rỡ xuyên qua bóng tối.

  • The kayak sliced through the water, shooting through the waves with speed and precision.

    Chiếc thuyền kayak lướt nhẹ trên mặt nước, lướt qua những con sóng với tốc độ và độ chính xác cao.

  • The superhero leapt through the city, dodging obstacles and shooting through buildings like a true pro.

    Siêu anh hùng nhảy khắp thành phố, tránh chướng ngại vật và bắn xuyên qua các tòa nhà như một chiến binh chuyên nghiệp thực thụ.

  • The train sped down the tracks, shooting through tunnels and over bridges with thunderous force.

    Đoàn tàu lao nhanh trên đường ray, xuyên qua các đường hầm và cầu với lực mạnh như sấm.

  • The dog charged through the gates, barks echoing off the walls as it shot through the park at lightning speed.

    Con chó lao qua cổng, tiếng sủa vang vọng khắp các bức tường khi nó chạy qua công viên với tốc độ cực nhanh.

  • The basketball hurtled through the air, shot through the hoop with a satisfying swoosh.

    Quả bóng rổ lao vút lên không trung, bay vào rổ với tiếng động vút đầy thỏa mãn.