Định nghĩa của từ carry through

carry throughphrasal verb

mang theo

////

Biểu thức "carry through" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 và bắt nguồn từ khái niệm thực hiện hoặc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc ý tưởng một cách nhất quán và toàn diện. Trong bối cảnh thiết kế và trang trí nội thất, "carry through" đề cập đến việc duy trì một phong cách và chủ đề nhất quán trong toàn bộ không gian, từ khái niệm ban đầu đến khi thực hiện cuối cùng. Điều này đảm bảo sự gắn kết và hài hòa trong thẩm mỹ tổng thể, khiến không gian trở nên đẹp mắt và cân bằng. Cụm từ này đôi khi cũng được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và tiếp thị, khi nó ám chỉ việc tiếp tục một chiến lược hoặc sáng kiến ​​cho đến khi kết thúc thành công. Theo nghĩa này, "carry through" đề cập đến việc thực hiện các lời hứa và cam kết, và biến chúng thành kết quả mong muốn. Nhìn chung, "carry through" nhấn mạnh tầm quan trọng của sự nhất quán và hoàn thiện trong nhiều khía cạnh của cuộc sống, chẳng hạn như thiết kế, kinh doanh và các mối quan hệ giữa các cá nhân, vì chúng góp phần mang lại sự hài lòng, hiệu quả và thành công lớn hơn.

namespace
Ví dụ:
  • The theme of perseverance carries through in the protagonist's actions throughout the entire novel.

    Chủ đề về sự kiên trì được thể hiện xuyên suốt trong hành động của nhân vật chính trong toàn bộ cuốn tiểu thuyết.

  • The upbeat melody carries through the chorus, creating a memorable hook.

    Giai điệu vui tươi kéo dài đến phần điệp khúc, tạo nên một đoạn điệp khúc đáng nhớ.

  • The scientist's hypothesis carried through multiple laboratory experiments, confirming its validity.

    Giả thuyết của nhà khoa học đã được chứng minh qua nhiều thí nghiệm trong phòng thí nghiệm, xác nhận tính hợp lệ của nó.

  • The central message of love and acceptance carries through the dialogue between the main characters.

    Thông điệp chính về tình yêu và sự chấp nhận được truyền tải qua cuộc đối thoại giữa các nhân vật chính.

  • The color scheme of blue and green carries through the artwork, tying it altogether.

    Tông màu xanh lam và xanh lá cây xuyên suốt tác phẩm nghệ thuật, tạo nên sự gắn kết tổng thể.

  • The artwork's intricate details carry through the viewer's gaze, showcasing the artist's talent.

    Những chi tiết phức tạp của tác phẩm nghệ thuật hiện rõ trong mắt người xem, thể hiện tài năng của nghệ sĩ.

  • The rhythmic beats carry through the entire dance performance, leaving the audience in awe.

    Nhịp điệu nhịp nhàng kéo dài suốt buổi biểu diễn, khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.

  • The genius reputation of Thomas Edison carries through his numerous inventions and groundbreaking discoveries.

    Danh tiếng thiên tài của Thomas Edison được thể hiện qua vô số phát minh và khám phá mang tính đột phá của ông.

  • The overall theme of hopefulness carries through the dance studio because of the supportive instructors.

    Chủ đề chung về hy vọng được truyền tải xuyên suốt phòng tập khiêu vũ nhờ sự hỗ trợ nhiệt tình của các huấn luyện viên.

  • The character's vulnerability carries through the scene, evoking sympathy from the audience.

    Sự yếu đuối của nhân vật được thể hiện xuyên suốt toàn bộ cảnh phim, khơi gợi sự đồng cảm từ khán giả.