Định nghĩa của từ come through

come throughphrasal verb

đi qua

////

Cụm từ "come through" có nguồn gốc từ tiếng lóng của người Mỹ gốc Phi vào giữa thế kỷ 20. Nó có thể bắt nguồn từ nhạc blues và nhạc jazz, nơi ban đầu nó được các nhạc sĩ sử dụng để mô tả một người nào đó đã có màn trình diễn vượt quá mong đợi hoặc vượt qua những người khác trong đội hình. Nghĩa của "come through" này được mở rộng để bao gồm các kết quả hoặc kết quả tích cực khác, chẳng hạn như khi một người thực hiện lời hứa hoặc nghĩa vụ, hoặc khi một điều gì đó bất ngờ diễn ra tốt đẹp. Trong tiếng lóng hàng ngày, nó có thể được sử dụng như một tuyên bố chung để động viên, chỉ ra rằng một người sẽ vượt qua nghịch cảnh và thành công. Thuật ngữ này ngày càng phổ biến trong cộng đồng người Mỹ gốc Phi vào những năm 1950 và 1960, và ngày nay nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều phương ngữ của người Mỹ gốc Phi, cũng như trong tiếng Anh chính thống của Mỹ. Tính linh hoạt và hàm ý tích cực của cụm từ này đã góp phần vào sự phổ biến lâu dài của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The contractor promised that the construction would come through on time, but unexpected delays caused a two-week setback.

    Nhà thầu đã hứa rằng việc xây dựng sẽ được hoàn thành đúng thời hạn, nhưng sự chậm trễ bất ngờ đã khiến tiến độ bị chậm lại hai tuần.

  • The team's hard work and dedication finally came through in the championship game, securing their well-deserved victory.

    Sự chăm chỉ và tận tụy của đội cuối cùng đã được thể hiện trong trận chung kết, mang về chiến thắng xứng đáng cho họ.

  • Despite the economic downturn, our company has managed to come through with record profits this quarter.

    Bất chấp sự suy thoái kinh tế, công ty chúng tôi vẫn đạt được mức lợi nhuận kỷ lục trong quý này.

  • The cry for help came through loud and clear, and the emergency responders arrived on the scene within minutes.

    Tiếng kêu cứu vang lên rất to và rõ ràng, và lực lượng ứng cứu khẩn cấp đã có mặt tại hiện trường chỉ trong vòng vài phút.

  • The technician's troubleshooting skills came through yet again, and the computer system was back up and running in no time.

    Kỹ năng khắc phục sự cố của kỹ thuật viên một lần nữa lại phát huy tác dụng và hệ thống máy tính đã hoạt động trở lại chỉ trong thời gian ngắn.

  • The test results came through positive, and the patient was given the all-clear by the doctor.

    Kết quả xét nghiệm là dương tính và bệnh nhân đã được bác sĩ thông báo an toàn.

  • The airline passenger's luggage finally came through on the carousel, much to their relief.

    Cuối cùng, hành lý của hành khách máy bay đã được chuyển lên băng chuyền, khiến họ thở phào nhẹ nhõm.

  • The young musician's talent has come through in her latest performance, earning her critical acclaim.

    Tài năng của nữ nhạc sĩ trẻ đã được thể hiện trong màn trình diễn mới nhất của cô và nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới phê bình.

  • The students' efforts paid off, and they passed the final exam with flying colors.

    Những nỗ lực của các sinh viên đã được đền đáp khi họ đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ một cách xuất sắc.

  • The storm passed without any major incidents, and power was restored to the area within hours, coming through thanks to the hard work of the restoration crews.

    Cơn bão đi qua mà không có sự cố lớn nào xảy ra và điện đã được khôi phục trong khu vực chỉ sau vài giờ nhờ vào sự làm việc chăm chỉ của đội cứu hộ.