Định nghĩa của từ sit through

sit throughphrasal verb

ngồi qua

////

Cụm từ "sit through" có nguồn gốc từ giữa những năm 1800 như một thuật ngữ hàng hải. Trên tàu, thủy thủ sẽ bị "Bắt ngồi" trong thời gian dài như một hình phạt, đặc biệt là trong thời tiết lặng gió hoặc đẹp trời. Điều này liên quan đến việc bắt người đó đứng và bất động trong thời gian dài mà không thực hiện bất kỳ nhiệm vụ nào, về cơ bản là từ chối họ cơ hội để làm việc hiệu quả hoặc thư giãn. Theo thời gian, thuật ngữ "sit through" đã trở thành một cách nói ẩn dụ trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như chịu đựng các bài giảng dài, phim ảnh hoặc các sự kiện khác mà người ta có thể không muốn tham dự. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để mô tả hành động ngồi trong một thời gian dài, đặc biệt là trong những tình huống có thể gây khó chịu hoặc nhàm chán.

namespace
Ví dụ:
  • I sat through a three-hour meeting that felt like an eternity.

    Tôi ngồi suốt một cuộc họp kéo dài ba giờ mà cảm giác như dài vô tận.

  • I had to sit through my aunt's slideshow of vacation photos again.

    Tôi lại phải ngồi xem trình chiếu ảnh kỳ nghỉ của dì tôi.

  • The movie was so slow-paced that I almost fell asleep and had to sit through it with my eyes half-closed.

    Bộ phim có nhịp độ chậm đến nỗi tôi gần như ngủ gật và phải ngồi xem với đôi mắt nửa nhắm.

  • My child refused to cooperate during the doctor's examination, forcing me to sit through the entire thing.

    Con tôi từ chối hợp tác trong quá trình khám bệnh của bác sĩ, buộc tôi phải ngồi suốt buổi khám.

  • The presentation went on for hours, and I sat through it even though I had nothing to do with the project.

    Buổi thuyết trình kéo dài hàng giờ và tôi ngồi nghe mặc dù tôi không liên quan gì đến dự án.

  • I sat through the entire hockey game even though the score was lopsided and the other team won easily.

    Tôi ngồi xem toàn bộ trận đấu khúc côn cầu mặc dù tỷ số không cân bằng và đội kia đã giành chiến thắng dễ dàng.

  • The wedding ceremony lasted for over two hours, and I had to sit through it all in a stuffy church.

    Lễ cưới kéo dài hơn hai giờ và tôi phải ngồi suốt buổi lễ trong một nhà thờ ngột ngạt.

  • I sat through my brother's guitar recital, nodding politely even though the music was not to my taste.

    Tôi ngồi nghe anh trai tôi biểu diễn guitar, gật đầu lịch sự mặc dù bản nhạc đó không hợp với sở thích của tôi.

  • I had to sit through my friend's band rehearsal, hoping that they would improve by the time they played live.

    Tôi phải ngồi xem ban nhạc của bạn tôi tập luyện, hy vọng rằng họ sẽ tiến bộ hơn khi biểu diễn trực tiếp.

  • The game was too boring to watch, but I insisted on sitting through it because my son was playing.

    Trò chơi này quá chán để xem, nhưng tôi vẫn cố ngồi xem vì con trai tôi đang chơi.