Định nghĩa của từ get through

get throughphrasal verb

vượt qua

////

Nguồn gốc của cụm từ "get through" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 trong tiếng Anh Anh. Ban đầu, cụm từ này ám chỉ hành động đi qua một chướng ngại vật hoặc rào cản vật lý, chẳng hạn như cửa ra vào hoặc hàng đợi. Thuật ngữ "get" đã được sử dụng trong tiếng Anh như một động từ trợ động từ để chỉ chuyển động hoặc hành động kể từ cuối thời Trung cổ. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh Bắc Âu cổ "gytan", có nghĩa là "di chuyển hoặc khiến di chuyển". Bản thân từ "through" là một giới từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "ở phía xa của", "từ bên này sang bên kia của" hoặc "đến tận cùng". Theo thời gian, nó đã phát triển một phạm vi ý nghĩa rộng hơn phản ánh ý tưởng vượt qua thử thách, rào cản hoặc khó khăn, như trong các biểu thức như "get through the exam", "get through the winter" hoặc "get through difficult times". Việc sử dụng "get through" như một biểu thức rộng hơn cho sự kiên trì, bền bỉ và vượt qua chướng ngại vật đã trở nên nổi bật vào cuối thế kỷ 19 và kể từ đó đã trở thành một thành ngữ phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Sự phổ biến của nó có thể là do tính đơn giản, tính linh hoạt và sức hấp dẫn phổ quát, vì nó gói gọn ý tưởng về khả năng phục hồi và quyết tâm theo một cách ngắn gọn, đáng nhớ.

namespace

to use up a large amount of something

sử dụng một lượng lớn cái gì đó

Ví dụ:
  • We got through a fortune while we were in New York!

    Chúng tôi đã tiêu rất nhiều tiền khi ở New York!

to manage to do or complete something

để quản lý để làm hoặc hoàn thành một cái gì đó

Ví dụ:
  • Let's start—there's a lot to get through.

    Hãy bắt đầu thôi - có rất nhiều điều cần phải giải quyết.