Định nghĩa của từ break through

break throughphrasal verb

đột phá

////

Nguồn gốc của cụm từ "break through" có thể bắt nguồn từ những năm 1920 khi nó lần đầu tiên xuất hiện trên báo in bằng tiếng Anh của Mỹ. Người ta tin rằng nguồn gốc của nó nằm trong bối cảnh phá vỡ rào cản hoặc chướng ngại vật vật lý, chẳng hạn như phá vỡ những khu rừng rậm rạp, bụi rậm hoặc băng mới đóng băng. Trong thuật ngữ quân sự, "break through" đã được sử dụng để mô tả sự xâm nhập thành công vào phòng tuyến của kẻ thù trong một trận chiến hoặc chiến tranh. Tuy nhiên, theo thời gian, cụm từ này đã được sử dụng rộng rãi hơn và hiện nay đề cập đến bất kỳ thành tích, khám phá hoặc đổi mới quan trọng nào vượt qua được các chướng ngại vật hoặc rào cản để đạt được thành công. Ngày nay, "break through" thường được sử dụng trong kinh doanh, y học, khoa học và công nghệ để chỉ những ý tưởng đột phá, khám phá hoặc giải pháp vượt qua những thách thức hiện tại. Tóm lại, cụm từ "break through" là một cách diễn đạt ẩn dụ mô tả việc vượt qua các giới hạn hoặc ranh giới đã được thiết lập để đạt được tiến bộ đáng kể.

namespace

to make a way through something using force

dùng vũ lực để tạo ra một con đường xuyên qua một cái gì đó

Ví dụ:
  • Demonstrators broke through the police cordon.

    Những người biểu tình đã phá vỡ hàng rào cảnh sát.

  • The defending champions tried hard to stop the Yale attack, but they managed to break through and score.

    Nhà đương kim vô địch đã cố gắng hết sức để ngăn chặn đợt tấn công của Yale, nhưng họ đã đột phá được và ghi bàn.

to appear from behind clouds

xuất hiện từ phía sau những đám mây

Ví dụ:
  • The sun broke through at last in the afternoon.

    Cuối cùng thì mặt trời cũng ló dạng vào buổi chiều.

  • At last the moon broke through the clouds and they could see their way.

    Cuối cùng mặt trăng cũng ló ra khỏi đám mây và họ có thể nhìn thấy đường đi.