danh từ
sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa
to play football: đá bóng chơi bóng đá
to play tennis: chơi quần vợt, đánh quần vợt
to play chess: đánh cờ
(thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi
to play the piano: chơi pianô, đánh pianô
to play the violon: kéo viôlông
to play the flute: thổi sáo
(nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự
to play the ball into the net: đánh quả bóng vào lưới
the ground plays well today: sân hôm nay chơi tốt
nội động từ
chơi, nô đùa, đùa giỡn
to play football: đá bóng chơi bóng đá
to play tennis: chơi quần vợt, đánh quần vợt
to play chess: đánh cờ
chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)...
to play the piano: chơi pianô, đánh pianô
to play the violon: kéo viôlông
to play the flute: thổi sáo
(thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi)
to play the ball into the net: đánh quả bóng vào lưới
the ground plays well today: sân hôm nay chơi tốt