danh từ
chợ
to go to market: đi chợ
thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng
the foreign market: thị trường nước ngoài
giá thị trường; tình hình thị trường
the market fell: giá thị trường xuống
the market rose: giá thị trường lên
the market is quiet: tình hình thị trường ổn định; thị trường chứng khoán bình ổn
ngoại động từ
bán ở chợ, bán ở thị trường
to go to market: đi chợ