Định nghĩa của từ play away

play awayphrasal verb

chơi xa

////

Cụm từ "play away" có nguồn gốc từ thế giới bóng đá hoặc bóng bầu dục, như được biết đến ở nhiều quốc gia. Trong bóng đá, một đội chơi xa nhà được gọi là "đội khách". Thuật ngữ "play away" có thể được hiểu là sự kết hợp của "play" và "away", nghĩa là đội sẽ chơi một trận đấu khi họ không ở sân nhà. Đây là một cách để phân biệt giữa đội chủ nhà và đội khách trong các trận đấu bóng đá, vì lợi thế sân nhà thường rất quan trọng trong bóng đá do các yếu tố như tiếng ồn từ đám đông, sự quen thuộc với sân và sự ủng hộ của người hâm mộ nhà. Nói một cách đơn giản hơn, khi một đội di chuyển đến một sân vận động khác để chơi một trận bóng đá, họ được cho là "playing away". Cụm từ "play away" trở nên phổ biến như một cách để phân biệt giữa đội chủ nhà và đội khách và hiện được sử dụng phổ biến trong bình luận và báo cáo bóng đá.

namespace

to play a match at the opponent’s ground or stadium

chơi một trận đấu trên sân hoặc sân vận động của đối phương

to have a secret sexual relationship with somebody else

có quan hệ tình dục bí mật với người khác