Định nghĩa của từ Cupid

Cupidnoun

thần tình yêu

/ˈkjuːpɪd//ˈkjuːpɪd/

Vị thần tình yêu La Mã cổ đại được gọi là Amor, và vị thần tương ứng của người Hy Lạp là Eros. Tuy nhiên, Cupid, vị thần La Mã, được miêu tả là một thiên thần hoặc cậu bé có cánh, vung cung tên, không được xác định là vị thần tương ứng của Eros ở La Mã. Trên thực tế, tên của Cupid có nguồn gốc rất thú vị. Trong thời kỳ trung cổ, nhà thơ La Mã, Ovid, đã giải thích rằng cái tên Cupid đã được ngẫu hứng như thế nào vì người La Mã đã nhầm lẫn con trai của Venus (nữ thần tình yêu La Mã) với Cupido, một nhân vật hoàn toàn khác biệt đại diện cho tình yêu trong các cuốn sách ngữ pháp mà họ nghiên cứu. Theo thần thoại, mục đích của Cupid là truyền đạt ham muốn và tình cảm cho người phàm, giúp họ yêu. Khi việc tôn thờ các vị thần ngoại giáo dần phai nhạt, Cupid đã phát triển thành một nhân vật tình yêu và ham muốn trường tồn trong văn hóa phương Tây, và tên của ông vẫn là một phần của tiếng Anh. Ngày nay, "Cupid" là một cái tên phổ biến dành cho trẻ em, và nó cũng được dùng làm biểu tượng của Ngày lễ tình nhân, tượng trưng cho tình yêu, tình cảm và vẻ đẹp. Trong văn hóa đại chúng, Cupid đã xuất hiện trong nhiều hình thức truyền thông, từ văn học và sân khấu đến nghệ thuật đương đại và phim ảnh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thần thoại,thần học) thần ái tình

meaningbức tranh thần ái tình, tượng thần ái tình

namespace

the Roman god of love who is shown as a beautiful baby boy with wings, carrying a bow and arrow

vị thần tình yêu của người La Mã được thể hiện là một cậu bé xinh đẹp có đôi cánh, mang theo cung tên

Ví dụ:
  • Cupid had at last managed to lodge an arrow in his stony heart.

    Cupid cuối cùng đã bắn được một mũi tên vào trái tim sắt đá của mình.

  • Cupid's arrow struck Sarah and Steve, causing their hearts to beat in perfect harmony.

    Mũi tên của thần tình yêu đã bắn trúng Sarah và Steve, khiến trái tim họ đập hòa hợp hoàn hảo.

  • When Lauren met Mark, she knew it was love at first sight - Cupid's arrows didn't miss their mark.

    Khi Lauren gặp Mark, cô biết đó là tình yêu sét đánh - mũi tên của thần tình yêu không bao giờ trượt mục tiêu.

  • Some say Cupid's bow is still present in their relationship, as Rachel and James continue to be smitten with each other.

    Một số người cho rằng cung thần tình yêu vẫn hiện diện trong mối quan hệ của họ, vì Rachel và James vẫn tiếp tục say đắm nhau.

  • Leah and Daniel's love affair was orchestrated by none other than the mischievous Cupid, whose arrows always hit their mark.

    Chuyện tình của Leah và Daniel được sắp đặt bởi không ai khác ngoài vị thần tình yêu Cupid tinh quái, người mà những mũi tên của ông ta luôn trúng đích.

a picture or statue of a baby boy who looks like Cupid

một bức tranh hoặc bức tượng của một cậu bé trông giống thần Cupid

Ví dụ:
  • little cupids painted in the clouds on the ceiling

    những thần tình yêu nhỏ vẽ trên mây trên trần nhà

Thành ngữ

play Cupid
to try to start a romantic relationship between two people
  • She played Cupid to her two best friends when she set them up on a date together.