Định nghĩa của từ fair play

fair playnoun

chơi đẹp

/ˌfeə ˈpleɪ//ˌfer ˈpleɪ/

Cụm từ "fair play" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 như một cách để mô tả khái niệm về tinh thần thể thao và các quy tắc trong nhiều trò chơi và cuộc thi khác nhau. Lần đầu tiên thuật ngữ này được ghi nhận là vào năm 1810, trong một trò chơi dành cho trẻ em có tên là "Rounders", tương tự như bóng chày. Trong bối cảnh này, "fair play" ám chỉ việc tuân theo các quy tắc của trò chơi và đối xử với đối thủ một cách tôn trọng, thay vì gian lận hoặc sử dụng các chiến thuật gian dối để giành lợi thế. Ý tưởng là đảm bảo rằng tất cả người chơi đều có cơ hội chiến thắng công bằng, thay vì bị bất lợi do chơi không công bằng. Khi thể thao tiếp tục phát triển và trở nên phổ biến, khái niệm chơi đẹp đã trở thành một phần không thể thiếu của cuộc thi thể thao. Nó được công nhận là một khía cạnh cơ bản của tinh thần thể thao và ứng xử, và được các cơ quan quản lý thể thao trên toàn thế giới thúc đẩy. Ngoài thể thao, khái niệm chơi đẹp đã được áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác của xã hội, chẳng hạn như kinh doanh, chính trị và quan hệ quốc tế. Đây là một nguyên tắc nhấn mạnh đến sự đối xử bình đẳng và cơ hội cho tất cả mọi người, đồng thời giúp đảm bảo rằng các quyết định được đưa ra một cách công bằng và hợp lý. Ngày nay, "fair play" vẫn là một giá trị quan trọng trong thể thao và hơn thế nữa, và được công nhận là dấu hiệu của hành vi và tinh thần thể thao tốt. Đây là minh chứng cho sự liên quan lâu dài của khái niệm này, tiếp tục hướng dẫn hành động và quyết định của chúng ta trong nhiều khía cạnh khác nhau của cuộc sống.

namespace
Ví dụ:
  • The team that lost fairly in the game still displayed fair play by congratulating their opponents on their victory.

    Đội thua một cách công bằng trong trận đấu vẫn thể hiện tinh thần chơi đẹp bằng cách chúc mừng chiến thắng của đối thủ.

  • It's important to always play by the rules and exhibit fair play, even if it means sacrificing a win.

    Điều quan trọng là phải luôn tuân thủ luật chơi và thể hiện tinh thần chơi đẹp, ngay cả khi phải hy sinh chiến thắng.

  • The referee ensured fair play by making impartial decisions and preventing any foul play.

    Trọng tài đảm bảo tính công bằng bằng cách đưa ra quyết định công bằng và ngăn chặn mọi hành vi phạm lỗi.

  • Fair play is an essential part of sportsmanship, as it promotes equality and respect among opponents.

    Chơi đẹp là một phần thiết yếu của tinh thần thể thao, vì nó thúc đẩy sự bình đẳng và tôn trọng giữa các đối thủ.

  • Sports officials should strive to uphold fair play by sanctioning any instances of malicious or unsportsmanlike conduct.

    Các quan chức thể thao nên cố gắng duy trì tinh thần thi đấu công bằng bằng cách xử phạt mọi hành vi ác ý hoặc phi thể thao.

  • Fair play ensures that players are able to compete on a level playing field, regardless of their skills or backgrounds.

    Chơi đẹp đảm bảo rằng người chơi có thể cạnh tranh trên một sân chơi bình đẳng, bất kể kỹ năng hay xuất thân của họ.

  • Despite being a fierce competitor, the athlete demonstrated fair play by accepting the disqualification for a foul.

    Mặc dù là một đối thủ đáng gờm, vận động viên này đã thể hiện tinh thần chơi đẹp khi chấp nhận bị loại vì phạm lỗi.

  • Fair play goes beyond just following the rules; it also entails treating others with kindness and generosity.

    Chơi đẹp không chỉ đơn thuần là tuân thủ luật lệ mà còn đòi hỏi phải đối xử tử tế và rộng lượng với người khác.

  • Schools should instill the value of fair play in children from a young age, helping to shape them into fair-minded adults.

    Trường học nên truyền đạt giá trị của tinh thần chơi đẹp cho trẻ em ngay từ khi còn nhỏ, giúp hình thành nên những người trưởng thành có tư tưởng công bằng.

  • Fair play fosters a positive and constructive competitive spirit, making games more enjoyable and meaningful for everyone involved.

    Chơi đẹp thúc đẩy tinh thần cạnh tranh tích cực và mang tính xây dựng, khiến trò chơi trở nên thú vị và có ý nghĩa hơn đối với tất cả mọi người tham gia.

Thành ngữ

fair play to somebody
(British English, informal)used to express approval when somebody has done something that you think is right or reasonable
  • He handled it really well—fair play to him.