to behave badly
cư xử tệ
- The kids have been playing up all day.
Bọn trẻ đã chơi đùa suốt cả ngày.
to cause somebody problems or pain
gây ra cho ai đó vấn đề hoặc đau đớn
- My shoulder is playing me up today.
Hôm nay vai tôi đau quá.
chơi lên
////Nguồn gốc của cụm từ "play up" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ quân sự của Anh vào cuối thế kỷ 19. Vào thời điểm đó, binh lính được khuyến khích "play up" (có nghĩa là nỗ lực hết mình) trong quá trình huấn luyện quân sự và các sự kiện thể thao. Cụm từ "play up" thường được sử dụng trong bối cảnh các trò chơi đồng đội ngoài trời như bóng bầu dục, bóng đá và cricket, nơi binh lính sẽ tập hợp bản thân và đồng đội để thể hiện hết khả năng của mình. Thuật ngữ này ám chỉ ý tưởng nâng cao trình độ và nỗ lực hơn nữa, trái ngược với "chơi dưới sức", có nghĩa là thể hiện dưới tiềm năng của mình. Trong Chiến tranh Boer (1899-1902), cụm từ này phần nào trở thành lời kêu gọi tập hợp binh lính. Cụm từ này được sử dụng trong thơ ca chiến tranh, chẳng hạn như "Cuộc vây hãm Kimberley" của Rudyard Kipling, để truyền cảm hứng cho binh lính Anh trong trận chiến chống lại lực lượng Boer. Ngày nay, "play up" vẫn được sử dụng, mặc dù ít được nghe thấy bên ngoài bối cảnh quân sự hoặc thể thao. Nó vẫn gắn liền với lời kêu gọi hành động, thúc giục mọi người nỗ lực hết mình để đạt được kết quả mong muốn.
to behave badly
cư xử tệ
Bọn trẻ đã chơi đùa suốt cả ngày.
to cause somebody problems or pain
gây ra cho ai đó vấn đề hoặc đau đớn
Hôm nay vai tôi đau quá.
All matches