Định nghĩa của từ play back

play backphrasal verb

phát lại

////

Thuật ngữ "play back" bắt nguồn từ thế giới kỹ thuật âm thanh, cụ thể là liên quan đến máy ghi băng từ. Trong những máy này, băng được ghi vào một mặt, sau đó phát lại từ mặt kia thông qua một bộ đầu phát lại. Việc phát lại ngược này cho phép sửa lỗi, lồng tiếng và các ứng dụng sáng tạo khác trong quá trình hậu kỳ. Thuật ngữ "play back" ban đầu dùng để chỉ chức năng phát lại ngược này và kể từ đó đã được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả quá trình tái tạo hoặc phát lại bất kỳ phương tiện nào đã ghi, từ băng cassette tương tự đến tệp kỹ thuật số. Ngày nay, thuật ngữ "play back" thường được sử dụng để chỉ trò chơi điện tử, trong đó nó ám chỉ khả năng người chơi xem lại lối chơi đã ghi trước đó, cho dù là để học các chiến lược mới hay chỉ đơn giản là để sống lại những khoảnh khắc đáng nhớ.

namespace
Ví dụ:
  • The recording device plays back the interview exactly as it was spoken, without any edits or alterations.

    Thiết bị ghi âm sẽ phát lại cuộc phỏng vấn chính xác như lời đã nói, không chỉnh sửa hay thay đổi gì.

  • After finishing a game, my child happily asks me to play back their favorite parts of the game on the console.

    Sau khi chơi xong một trò chơi, con tôi vui vẻ yêu cầu tôi phát lại những phần yêu thích của chúng trong trò chơi trên máy chơi game.

  • The DJ played back the musician's hit songs one by one, causing the audience to sing along and dance.

    DJ đã phát lại từng bài hát hit của nhạc sĩ, khiến khán giả vừa hát vừa nhảy.

  • The forensic specialist played back the tape recording of the witness's statement in court, helping the jury to reach a decision.

    Chuyên gia pháp y đã phát lại băng ghi âm lời khai của nhân chứng tại tòa, giúp bồi thẩm đoàn đưa ra quyết định.

  • The sound engineer played back different takes of the singer's version of a song, allowing the producer to select the best one for the album.

    Kỹ sư âm thanh sẽ phát lại nhiều bản thu khác nhau của ca sĩ trong một bài hát, cho phép nhà sản xuất chọn ra bản thu hay nhất cho album.

  • The police officer asked the suspect to play back their version of events that led to the crime, comparing it to the CCTV footage.

    Viên cảnh sát đã yêu cầu nghi phạm kể lại sự việc dẫn đến tội ác, rồi so sánh với đoạn phim ghi lại từ camera giám sát.

  • The chef played back the recipe instructions for our cooking class, making it easier for us to follow.

    Đầu bếp đã phát lại hướng dẫn công thức nấu ăn cho lớp học nấu ăn của chúng tôi, giúp chúng tôi dễ dàng làm theo hơn.

  • The lawyer cross-examined the witness, pressuring them to play back their initial statements given during the investigation.

    Luật sư thẩm vấn nhân chứng, gây sức ép buộc họ phải kể lại lời khai ban đầu trong quá trình điều tra.

  • The TV broadcast played back the emotional interview of the celebrity with the host, highlighting their personal thoughts.

    Chương trình truyền hình phát lại cuộc phỏng vấn đầy cảm xúc giữa người nổi tiếng và người dẫn chương trình, nêu bật những suy nghĩ cá nhân của họ.

  • The cartoon character played back their favorite comedy routine to their closest friends in the animated movie, cracking them up.

    Nhân vật hoạt hình đã kể lại tiết mục hài kịch yêu thích của mình cho những người bạn thân nhất trong bộ phim hoạt hình, khiến họ bật cười.

Từ, cụm từ liên quan

All matches