Định nghĩa của từ possum

possumnoun

sở hữu

/ˈpɒsəm//ˈpɑːsəm/

Từ "possum" là một từ mượn của Úc đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 18. Ở Úc, từ này ban đầu dùng để chỉ loài chồn túi đuôi chổi thông thường (Trichosurus vulpecula), một loài thú có túi bản địa của lục địa này. Nguồn gốc của từ "possum" được cho là bắt nguồn từ tiếng thổ dân Úc. Thuật ngữ "brush-posedh" được người Gidabal ở vùng đông nam Queensland sử dụng để mô tả xu hướng bám vào cây của chồn túi trong khi cuộn tròn thành một quả bóng nhỏ gọn, giống như một cây chổi cạnh tranh với cành cây. Thuật ngữ "possum" cuối cùng đã được những người định cư châu Âu ở Úc sử dụng khi họ phải vật lộn để học thuật ngữ mới cho các loài động vật lạ mà họ gặp phải. Từ "possum" có thể đã du nhập vào tiếng Anh thông qua quá trình Anh hóa, bao gồm việc sửa đổi các từ của thổ dân Úc để sử dụng ở châu Âu. Tại Hoa Kỳ, từ "possum" chủ yếu được dùng để mô tả loài thú có túi ở Bắc Mỹ (Didelphis virginiana), loài thường được tìm thấy ở phía đông nam của đất nước. Nguồn gốc của từ "opossum" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "apseow", có nghĩa là "chó trắng", do các sọc dọc của loài thú có túi này giống với màu lông của một chú chó con. Tóm lại, nguồn gốc của "possum" trong tiếng Anh có thể bắt nguồn từ việc thổ dân Úc sử dụng từ này để mô tả một loài thú có túi cụ thể được tìm thấy ở đất nước họ. Từ này được những người định cư châu Âu tiếp nhận và Anh hóa, cuối cùng được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Úc và tiếng Anh Mỹ để chỉ các loài thú có túi khác nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thông tục) thú có túi ôpôt ((cũng) opossum)

meaningvờ nằm im, giả chết

namespace
Ví dụ:
  • Last night, I spotted a possum rummaging through the garbage bins behind my house.

    Đêm qua, tôi phát hiện một con chồn túi lục lọi thùng rác phía sau nhà tôi.

  • The possum didn't seem to care that I was watching it and continued to forage for food.

    Con chồn túi dường như không quan tâm đến việc tôi đang nhìn nó và tiếp tục kiếm ăn.

  • Most possums are nocturnal animals and prefer to come out at night to hunt for food.

    Hầu hết các loài thú có túi là loài động vật sống về đêm và thích ra ngoài vào ban đêm để săn mồi.

  • I once had a possum make its home in my shed, and it kept me up at night with its loud grunting noises.

    Tôi đã từng có một con chồn túi làm tổ trong nhà kho của tôi, và nó khiến tôi mất ngủ vào ban đêm vì những tiếng kêu lớn của nó.

  • Possums are marsupials, which means they carry their young in a pouch on their stomachs.

    Opossum là loài thú có túi, có nghĩa là chúng mang con trong một chiếc túi ở bụng.

  • When threatened, possums can play dead, which is a defense mechanism they use to avoid predators.

    Khi bị đe dọa, chồn túi có thể giả chết, đây là cơ chế phòng thủ mà chúng sử dụng để tránh kẻ săn mồi.

  • The opossum is a different animal from the possum, despite their similar names. The opossum is native to North and South America, while the possum is found in Australia, New Guinea, and nearby islands.

    Opossum là loài động vật khác với possum, mặc dù chúng có tên tương tự. Opossum có nguồn gốc từ Bắc và Nam Mỹ, trong khi possum được tìm thấy ở Úc, New Guinea và các đảo lân cận.

  • Some people keep possums as pets, but this is not commonly done due to the risks of carrying diseases like the President's Disease or Leptospirosis.

    Một số người nuôi chồn túi làm thú cưng, nhưng việc này không phổ biến vì nguy cơ lây truyền các bệnh như Bệnh Tổng thống hoặc Bệnh Leptospirosis.

  • Possums are omnivores, which means they eat both meat and plants.

    Opossum là loài ăn tạp, có nghĩa là chúng ăn cả thịt và thực vật.

  • Interestingly, possums are not known for being very intelligent, but they have different unique adaptations that allow them to survive in their environment.

    Điều thú vị là, loài chồn túi không được biết đến là loài thông minh, nhưng chúng có những khả năng thích nghi độc đáo giúp chúng có thể tồn tại trong môi trường sống của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

play possum
(informal)to pretend to be asleep or not aware of something, in order to trick somebody