Định nghĩa của từ foul play

foul playnoun

chơi xấu

/ˌfaʊl ˈpleɪ//ˌfaʊl ˈpleɪ/

Thuật ngữ "foul play" có nguồn gốc từ thời Trung cổ ở Anh, cụ thể là trong bối cảnh thể thao. Từ "foul" ban đầu có nghĩa là "unfair" hoặc "wrongful" trong bối cảnh này. Trong các môn thể thao như đấu vật và bóng đá (được gọi là bóng bầu dục vào những ngày đầu), không có luật lệ hoặc trọng tài chính thức nào và người chơi được phép sử dụng bất kỳ phương tiện nào cần thiết để giành lợi thế trước đối thủ. Các chiến thuật như đá, vấp và đấm, được coi là "foul play." Khi các môn thể thao có tổ chức bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 19, các quy tắc đã được thiết lập để quản lý các môn thể thao và trọng tài được chỉ định để thực thi chúng. "Chơi xấu" tiếp tục ám chỉ bất kỳ hành động nào vi phạm các quy tắc này và mang lại cho một đội lợi thế không công bằng so với đội kia. Trong thời hiện đại, cụm từ "foul play" được sử dụng trong cả thể thao và trong bối cảnh thực thi pháp luật để chỉ các hành động gian dối, phạm tội hoặc sai trái. Trong thể thao, cụm từ này ám chỉ hành vi vi phạm luật lệ, trong khi trong các cuộc điều tra của cảnh sát, cụm từ này ám chỉ hoạt động tội phạm hoặc hành vi sai trái. Việc sử dụng cụm từ "foul play" sớm nhất được biết đến trên báo in là vào năm 1768, trong Tạp chí Gentleman, nơi đưa tin về một trận đấu cricket trong đó một đội tham gia "foul play" bằng cách "ném bóng dưới cánh tay".

namespace

criminal or violent activity that causes somebody’s death

hoạt động tội phạm hoặc bạo lực gây ra cái chết của ai đó

Ví dụ:
  • Police immediately began an investigation, but did not suspect foul play (= did not suspect that the person had been murdered).

    Cảnh sát ngay lập tức bắt đầu điều tra, nhưng không nghi ngờ có hành vi phạm tội (= không nghi ngờ rằng người đó đã bị sát hại).

  • The police found no evidence of foul play.

    Cảnh sát không tìm thấy bằng chứng nào về hành vi phạm tội.

  • The police have ruled out foul play in the case of his death.

    Cảnh sát đã loại trừ khả năng có sự phạm tội trong cái chết của anh.

dishonest or unfair behaviour, especially during a sports game

hành vi không trung thực hoặc không công bằng, đặc biệt là trong một trò chơi thể thao

Ví dụ:
  • He was sent off for foul play.

    Anh ta bị đuổi khỏi sân vì chơi xấu.