Định nghĩa của từ play date

play datenoun

ngày chơi

/ˈpleɪ deɪt//ˈpleɪ deɪt/

Thuật ngữ "play date" có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào giữa thế kỷ 20 như một cách để cha mẹ sắp xếp các hoạt động xã hội cho con nhỏ của họ. Khái niệm về thời gian vui chơi cho trẻ em đã có từ nhiều thế kỷ, nhưng thuật ngữ "play date" trở nên đặc biệt phổ biến trong những thập kỷ gần đây vì sự nhấn mạnh hơn vào quá trình xã hội hóa và phát triển các kỹ năng xã hội ở trẻ nhỏ. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "play date" vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng thuật ngữ này xuất hiện như một cách đơn giản và hiệu quả hơn để cha mẹ sắp xếp các buổi tụ họp xã hội cho con cái của họ. Trước những năm 1950 và 1960, các sự kiện xã hội dành cho trẻ em thường diễn ra tại các buổi tụ họp trang trọng như tiệc sinh nhật hoặc sự kiện nhà thờ. Tuy nhiên, khi ngày càng có nhiều cha mẹ đi làm tham gia lực lượng lao động, nhu cầu về các hoạt động xã hội linh hoạt và không chính thức hơn cho trẻ nhỏ ngày càng tăng. Thuật ngữ "play date" cho phép cha mẹ dễ dàng lên lịch các hoạt động xã hội cho con cái của họ với các gia đình khác, thường là tại nhà của nhau. Khái niệm này trở nên đặc biệt phổ biến ở các khu vực thành thị, nơi trẻ em có thể không có cơ hội chơi với những đứa trẻ khác ngoài các hoạt động có cấu trúc hoặc trường học. Các buổi chơi đùa mang đến cho trẻ em cơ hội giao lưu, chia sẻ đồ chơi và học các kỹ năng mới trong một bối cảnh thoải mái và không chính thức. Tóm lại, thuật ngữ "play date" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 như một cách đơn giản và hiệu quả để cha mẹ sắp xếp các hoạt động xã hội cho con cái của họ trong một bối cảnh không chính thức và linh hoạt hơn. Khái niệm này đã trở nên đặc biệt phổ biến trong những thập kỷ gần đây khi các bậc cha mẹ đi làm đã tham gia lực lượng lao động và nhu cầu về các sắp xếp xã hội linh hoạt hơn cho trẻ nhỏ đã tăng lên.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah scheduled a play date for her child with his friend Emily to keep them entertained and socialize.

    Sarah đã lên lịch cho con mình đi chơi với bạn của bé là Emily để hai đứa được giải trí và giao lưu.

  • Life got busy, and Lily hasn't had a play date with her younger cousins in months.

    Cuộc sống trở nên bận rộn và Lily đã không được chơi cùng các em họ của mình trong nhiều tháng.

  • Ashley's daughter is tired of playing by herself and needs some new friends to have play dates with.

    Con gái của Ashley chán chơi một mình và muốn có bạn mới để cùng chơi.

  • The parents decided to have a double play date, where their kids could enjoy each other's company while the grown-ups caught up.

    Các bậc phụ huynh quyết định tổ chức một buổi chơi chung, nơi bọn trẻ có thể tận hưởng thời gian bên nhau trong khi người lớn trò chuyện.

  • Tom's son enjoyed his play date so much that he asked if they could have one every week.

    Con trai của Tom thích buổi chơi cùng nhau đến nỗi cậu bé đã hỏi liệu họ có thể tổ chức một buổi mỗi tuần không.

  • Rachel's little one was hesitant to meet new kids, but her friend's mother suggested a play date, which helped her child open up.

    Con gái nhỏ của Rachel còn ngại gặp gỡ những đứa trẻ mới, nhưng mẹ của bạn cô bé đã gợi ý cho cô bé đi chơi cùng, điều này đã giúp cô bé cởi mở hơn.

  • The two mothers arranged a play date at the park, where their kids could run around, climb on the playground equipment, and have snacks.

    Hai bà mẹ đã sắp xếp một buổi vui chơi tại công viên, nơi bọn trẻ có thể chạy nhảy, leo trèo trên các thiết bị sân chơi và ăn nhẹ.

  • John's daughter has a play date with her schoolmate, who also has a birthday coming up. They are planning a joint party.

    Con gái của John có buổi chơi với bạn cùng lớp, người cũng sắp có sinh nhật. Họ đang lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc chung.

  • The families agreed to have a play date at the museum, where the kids could explore and learn about art, science, and history.

    Các gia đình đã đồng ý tổ chức một buổi vui chơi tại bảo tàng, nơi trẻ em có thể khám phá và tìm hiểu về nghệ thuật, khoa học và lịch sử.

  • Max's parents heard that the local playgroup was hosting a special play date for babies, with storytime, songs, and snacks, and decided to attend.

    Bố mẹ của Max nghe nói nhóm vui chơi địa phương đang tổ chức một buổi vui chơi đặc biệt dành cho trẻ sơ sinh, có giờ kể chuyện, bài hát và đồ ăn nhẹ, nên đã quyết định tham dự.