Định nghĩa của từ play down

play downphrasal verb

chơi xuống

////

Cụm từ "play down" là một cụm động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20. Đây là sự kết hợp của hai từ - "play" và "down" - khi được sử dụng cùng nhau, truyền tải ý nghĩa là giảm thiểu, làm giảm bớt hoặc làm cho một cái gì đó ít quan trọng hoặc ít đáng chú ý hơn. Bản thân từ "play" đã là một phần của tiếng Anh trong nhiều thế kỷ, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spel", có nghĩa là "game" hoặc "giải trí". Theo thời gian, ý nghĩa của "play" đã phát triển để kết hợp một ý nghĩa chung hơn về hành động hoặc phiêu lưu, đặc biệt là liên quan đến biểu diễn sân khấu hoặc giải trí âm nhạc. Thuật ngữ "down" cũng có lịch sử lâu đời trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được sử dụng để biểu thị chuyển động hướng tới vị trí hoặc cấp độ thấp hơn. Nhiều nhà từ nguyên học tin rằng từ "down" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dunn", có nghĩa là "low" hoặc "cơ sở". Ngày nay, cụm từ "play down" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ, các vận động viên có thể hạ thấp chấn thương, giảm mức độ nghiêm trọng của chấn thương để tránh hình phạt nghiêm trọng hơn hoặc thời gian ngồi ngoài sân. Trong kinh doanh, các giám đốc điều hành có thể hạ thấp tin tức hoặc hậu quả tiêu cực, tìm cách trình bày tình hình ít tồi tệ hơn thực tế. Nhìn chung, mọi người sử dụng "play down" để có cái nhìn lạc quan hoặc an tâm hơn về những gì có thể là tình huống căng thẳng hoặc khó chịu.

namespace
Ví dụ:
  • In order to minimize the impact of the second-quarter earnings miss, the company's CEO played down the results during the conference call with analysts.

    Để giảm thiểu tác động của việc không đạt được mục tiêu thu nhập trong quý 2, CEO của công ty đã hạ thấp kết quả trong cuộc họp qua điện thoại với các nhà phân tích.

  • The athlete's injury wasn't as serious as initially feared, and the team's coach played down concerns, stating that the player should be back in action soon.

    Chấn thương của vận động viên không nghiêm trọng như lo ngại ban đầu và huấn luyện viên của đội đã giảm nhẹ mối lo ngại, tuyên bố rằng cầu thủ sẽ sớm trở lại thi đấu.

  • The politician's opponent's recent attack ad was dismissed as a mere distraction by the candidate, who played down its significance.

    Quảng cáo tấn công gần đây của đối thủ chính trị gia đã bị ứng cử viên bác bỏ chỉ vì cho rằng đó chỉ là trò đánh lạc hướng và hạ thấp tầm quan trọng của nó.

  • To calm investors' nerves after a steep drop in stock prices, the market analyst played down the implications of the latest economic data and suggested that the trend was still positive.

    Để xoa dịu nỗi lo lắng của các nhà đầu tư sau khi giá cổ phiếu giảm mạnh, nhà phân tích thị trường đã hạ thấp tác động của dữ liệu kinh tế mới nhất và cho rằng xu hướng này vẫn tích cực.

  • The CEO tried to play down the controversy surrounding the company's management decisions, maintaining that the criticisms were largely unwarranted.

    Tổng giám đốc điều hành đã cố gắng giảm nhẹ tranh cãi xung quanh các quyết định quản lý của công ty, khẳng định rằng những lời chỉ trích phần lớn là không có cơ sở.

  • The football coach played down the team's poor run of form, insisting that they were still capable of winning their upcoming fixtures.

    Huấn luyện viên bóng đá đã hạ thấp phong độ kém của đội, khẳng định rằng họ vẫn có khả năng giành chiến thắng trong các trận đấu sắp tới.

  • The buyer's disappointment over the vendor's lack of delivery was brushed off as minor by the sales representative, who claimed that the timeline was almost back on track.

    Sự thất vọng của người mua về việc người bán không giao hàng đã bị nhân viên bán hàng coi là chuyện nhỏ và tuyên bố rằng thời hạn đã gần như đúng tiến độ.

  • The artist's exhibition received mixed reviews, but the curator played down the negative feedback, arguing that it was largely misunderstood.

    Triển lãm của nghệ sĩ nhận được nhiều đánh giá trái chiều, nhưng người phụ trách bảo tàng đã hạ thấp những phản hồi tiêu cực, cho rằng phản hồi này phần lớn bị hiểu lầm.

  • Despite the political tensions between the two nations, the foreign minister aimed to play down any Ill feeling and instead focused on areas of mutual interest.

    Bất chấp căng thẳng chính trị giữa hai nước, Bộ trưởng ngoại giao vẫn muốn giảm nhẹ mọi bất đồng và thay vào đó tập trung vào các lĩnh vực cùng quan tâm.

  • In face of mounting criticism over the product's design, the product manager tried to play down the issues, stating that customer satisfaction was still high overall.

    Trước những chỉ trích ngày càng tăng về thiết kế sản phẩm, người quản lý sản phẩm đã cố gắng giảm nhẹ vấn đề, tuyên bố rằng mức độ hài lòng của khách hàng nhìn chung vẫn cao.