danh từ
các, thiếp, thẻ
calling card: danh thiếp
card of admission: thẻ ra vào, thẻ vào cửa
invitation card: thiếp mời
quân bài, bài ((cũng) playing card)
(số nhiều) sự chơi bài
a pack of cards: một cỗ bài
trump card: quân bài chủ
danh từ
bàn chải len, bàn cúi
calling card: danh thiếp
card of admission: thẻ ra vào, thẻ vào cửa
invitation card: thiếp mời