Định nghĩa của từ gooseberry

gooseberrynoun

quả lý gai

/ˈɡʊzbəri//ˈɡuːsberi/

Từ "gooseberry" có nguồn gốc từ nguyên thú vị có từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó phát triển từ sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "ge"\s và "osberig"\s. Thành phần đầu tiên, "ge"\s, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gást"\s, có nghĩa là "wind" hoặc "gas", và được sử dụng để mô tả hình dạng củ của quả. Tuy nhiên, theo thời gian, từ này cuối cùng đã phát triển thành tiếng Anh trung đại "ge"\s, dùng để chỉ bất kỳ vật thể hoặc động vật nào giống với hình dạng của quả lý gai, chẳng hạn như bàng quang hoặc khối u màu thịt phồng lên trên cơ thể người. Thành phần thứ hai, "osberig"\s, dùng để chỉ một loại cây bụi hoặc cây có quả nhỏ, không ăn được. Từ này phát triển từ tiếng Anh cổ "æcerig"\s, có nghĩa là "shrub" hoặc "cây nhỏ", với sự bổ sung của từ tiếng Anh cổ "osber"\s, có nghĩa là "finch" hoặc "loài chim ăn quả mọng". Theo thời gian, từ này cũng thay đổi thành "osbarig"\s, "oseberig"\s và cuối cùng là "osberig"\s trong tiếng Anh trung đại. Sự kết hợp của hai từ này cuối cùng đã tạo ra thuật ngữ tiếng Anh hiện đại "gooseberry", lần đầu tiên được ghi lại trong từ điển tiếng Anh trung đại "MEED" vào thế kỷ 14. Ý nghĩa chính xác đằng sau sự kết hợp của hai từ này vẫn còn là một bí ẩn, vì không có bằng chứng lịch sử rõ ràng nào cho thấy lý do tại sao những người nói tiếng Anh trung đại lại liên kết các khái niệm "wind" và "shrub". Tuy nhiên, có thể hình dạng bất thường của quả lý gai giống như một bụi cây hoặc cành cây phồng lên, dẫn đến sự liên tưởng cuối cùng của nó với cả hai thuật ngữ. Tóm lại, nguồn gốc của từ "gooseberry" là kết quả của quá trình tiến hóa của các thuật ngữ tiếng Anh cổ trong tiếng Anh trung đại, và ý nghĩa cũng như lịch sử của nó vẫn khiến các nhà ngôn ngữ học ngày nay say mê.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thực vật học) cây lý gai

meaningquả lý gai

meaningrượu lý gai ((cũng) gooseberry wine)

namespace
Ví dụ:
  • The farmer's gooseberry bushes were laden with plump, juicy fruits, bursting to be picked and turned into delightful gooseberry tarts.

    Những bụi cây lý gai của người nông dân trĩu nặng những quả mọng nước, căng mọng chờ được hái và làm thành những chiếc bánh lý gai hấp dẫn.

  • After gathering a few pounds of gooseberries from the garden, Sarah placed them in a large pot to cook down into a tangy yet sweet sauce, perfect for serving alongside steaming bowls of rice and vegetables.

    Sau khi hái được vài pound quả lý gai trong vườn, Sarah cho chúng vào một chiếc nồi lớn để nấu thành một loại nước sốt chua ngọt, hoàn hảo để dùng kèm với cơm và rau hấp.

  • The gooseberry bushes grew tall and proud in the corner of the garden, distracting passing birds with their vibrant green leaves and tempting, round fruits.

    Những bụi cây lý gai mọc cao và kiêu hãnh ở góc vườn, thu hút các loài chim bay ngang qua bằng những chiếc lá xanh tươi và những quả tròn hấp dẫn.

  • Hannah picked another handful of gooseberries, feeling a sense of satisfaction as the acidic, fruity taste burst in her mouth.

    Hannah hái thêm một nắm quả lý gai nữa, cảm thấy thỏa mãn khi hương vị chua, trái cây lan tỏa trong miệng.

  • The gooseberry jam, made by boiling the fruits until they became a thick, sticky spread, tasted so delicious that Emma ate almost the entire jar within a week.

    Mứt lý gai, được làm bằng cách luộc quả cho đến khi chúng trở thành một thứ mứt đặc, dẻo, có vị ngon đến nỗi Emma đã ăn gần hết lọ chỉ trong vòng một tuần.

  • Emma placed the newly-picked gooseberries in a basket and carried them to her friend Lucy's house, offering them as a gift for her vegetation garden.

    Emma đặt những quả lý gai mới hái vào giỏ và mang đến nhà người bạn Lucy, tặng chúng như một món quà cho khu vườn thực vật của cô ấy.

  • The gooseberries in the garden were ripening faster than Lucy could use them, so Emma suggested making gooseberry and elderflower fizz, a refreshing drink with a unique, tangy flavor.

    Quả lý gai trong vườn chín nhanh hơn Lucy có thể dùng hết, vì vậy Emma gợi ý làm một loại đồ uống có ga từ lý gai và hoa cơm cháy, một loại đồ uống giải khát có hương vị chua chua độc đáo.

  • James took a few minutes out of his gardening to inspect the gooseberry bushes, plucking off any underripe fruits and discarding them onto the ground, waiting for more to burst forth in their place.

    James dành vài phút trong lúc làm vườn để kiểm tra những bụi lý gai, hái những quả chưa chín và vứt xuống đất, chờ những quả khác mọc lên thay thế.

  • The gooseberries in Margaret's garden provided her with a mouth-watering mix of tastes, ranging from sweet to sour, each bite a vibrant, bursting explosion of flavor.

    Những quả lý gai trong vườn của Margaret mang đến cho bà hương vị hấp dẫn, từ ngọt đến chua, mỗi lần cắn là một sự bùng nổ hương vị sống động.

  • The gooseberry bush, standing strong and proud amidst the garden, draws the eyes of all who see it, with its green leaves and round, red fruits glistening in the sunshine.

    Cây lý gai, đứng vững và kiêu hãnh giữa khu vườn, thu hút ánh nhìn của tất cả những ai nhìn thấy nó, với những chiếc lá xanh và những quả tròn màu đỏ lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.

Thành ngữ

play gooseberry
(British English)to be a third person with two people who have a romantic relationship and want to be alone together