danh từ
cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại
sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ
national defence: quốc phòng
to gight in defence of one's fatherland: chiến đấu để bảo vệ tổ quốc
(quân sự), (số nhiều) công sự bảo vệ, công sự phòng ngự, thành luỹ
line of defence: tuyến phòng ngự