danh từ
khoang (của tàu thuỷ)
to hold to one's promise: giữ lời hứa
to hold by one's principles: giữ vững nguyên tắc của mình
will the anchor hold?: liệu néo có chắc không?
danh từ
sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt
to hold to one's promise: giữ lời hứa
to hold by one's principles: giữ vững nguyên tắc của mình
will the anchor hold?: liệu néo có chắc không?
(nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu
will this fine weather hold?: liệu thời tiết này có kéo dài mãi không?
to hold one's head: ngẩng cao đầu
(nghĩa bóng) ảnh hưởng
the rule holds in all case: điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợp
does this principle hold good?: nguyên tắc còn có giá trị nữa không?