Định nghĩa của từ hold in

hold inphrasal verb

giữ chặt

////

Cụm từ "hold in" là một cụm động từ kết hợp nghĩa của động từ "hold" và giới từ "in". Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "hāldan in". Từ tiếng Anh cổ "hāldan" có nghĩa là "giữ, giữ chặt", và giới từ "in" được dùng để chỉ một địa điểm hoặc vị trí. Vì vậy, cụm từ "hāldan in" ám chỉ hành động giữ một thứ gì đó bên trong một không gian hoặc vật chứa cụ thể. Theo thời gian, nghĩa của "hold in" đã phát triển để bao hàm nhiều nghĩa rộng hơn. Ngày nay, nó có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như: - Kiềm chế bản thân không thể hiện cảm xúc hoặc cảm xúc: "Cô ấy kìm nén cơn giận và bỏ đi". - Kiềm chế một thứ gì đó về mặt vật lý: "Anh ấy kìm nén tiếng cười và cố gắng không hắt hơi". - Trì hoãn một hành động hoặc thông báo: "Công ty giữ nguyên tin tức cho đến khi thị trường đóng cửa". - Để giữ một cái gì đó trong một không gian cụ thể: "Chúng tôi giữ trong quà cho đến sáng Giáng sinh." Trong tất cả các cách sử dụng này, ý nghĩa cốt lõi của "hold in" vẫn như vậy: giữ một cái gì đó được chứa đựng hoặc kiểm soát. Cách sử dụng của nó trong tiếng Anh hiện đại đã trở nên phức tạp và tinh tế hơn, trong khi nguồn gốc của nó vẫn bắt nguồn từ ý nghĩa đơn giản của "hāldan in" trong tiếng Anh cổ.

namespace
Ví dụ:
  • Please hold while I connect you to the right department.

    Vui lòng giữ máy trong khi tôi kết nối bạn với bộ phận phù hợp.

  • She tightly held his hand as they walked through the crowded street.

    Cô nắm chặt tay anh khi họ bước qua con phố đông đúc.

  • The athletes held their breath as they waited for the starter's gun to fire.

    Các vận động viên nín thở chờ đợi tiếng súng hiệu lệnh vang lên.

  • The boxer managed to hold his opponent's jabs and landed some solid blows in return.

    Võ sĩ này đã cố gắng chặn những cú đấm của đối thủ và đáp trả bằng một số đòn chắc chắn.

  • Hold your nose and blow out your ears to clear your sinuses.

    Bịt mũi và xì tai để làm sạch xoang.

  • The security guard sternly held the suspect until the police arrived.

    Người bảo vệ nghiêm khắc giữ nghi phạm cho đến khi cảnh sát đến.

  • I'm holding arse in my office right now – can I put you on hold for a minute?

    Tôi đang bận ở văn phòng lúc này – tôi có thể giữ máy cho bạn một phút được không?

  • The artist held the brush firmly as she painted a masterpiece.

    Người nghệ sĩ cầm chặt cây cọ khi vẽ nên một kiệt tác.

  • In order to avoid slippery surfaces, always hold the banister when climbing stairs.

    Để tránh bề mặt trơn trượt, hãy luôn bám vào lan can khi leo cầu thang.

  • The band members held the final note of their performance as the crowd cheered and clapped.

    Các thành viên trong ban nhạc đã hát nốt cuối cùng trong phần trình diễn của mình trong tiếng reo hò và vỗ tay của đám đông.