- Please hold while I connect you to the right department.
Vui lòng giữ máy trong khi tôi kết nối bạn với bộ phận phù hợp.
- She tightly held his hand as they walked through the crowded street.
Cô nắm chặt tay anh khi họ bước qua con phố đông đúc.
- The athletes held their breath as they waited for the starter's gun to fire.
Các vận động viên nín thở chờ đợi tiếng súng hiệu lệnh vang lên.
- The boxer managed to hold his opponent's jabs and landed some solid blows in return.
Võ sĩ này đã cố gắng chặn những cú đấm của đối thủ và đáp trả bằng một số đòn chắc chắn.
- Hold your nose and blow out your ears to clear your sinuses.
Bịt mũi và xì tai để làm sạch xoang.
- The security guard sternly held the suspect until the police arrived.
Người bảo vệ nghiêm khắc giữ nghi phạm cho đến khi cảnh sát đến.
- I'm holding arse in my office right now – can I put you on hold for a minute?
Tôi đang bận ở văn phòng lúc này – tôi có thể giữ máy cho bạn một phút được không?
- The artist held the brush firmly as she painted a masterpiece.
Người nghệ sĩ cầm chặt cây cọ khi vẽ nên một kiệt tác.
- In order to avoid slippery surfaces, always hold the banister when climbing stairs.
Để tránh bề mặt trơn trượt, hãy luôn bám vào lan can khi leo cầu thang.
- The band members held the final note of their performance as the crowd cheered and clapped.
Các thành viên trong ban nhạc đã hát nốt cuối cùng trong phần trình diễn của mình trong tiếng reo hò và vỗ tay của đám đông.