Định nghĩa của từ hold down

hold downphrasal verb

giữ chặt

////

Cụm từ "hold down" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 như một thuật ngữ hàng hải được sử dụng trên tàu để mô tả hành động giữ dây thừng hoặc dây tại chỗ để ngăn không cho nó bị trượt hoặc di chuyển. Động từ "hold" trong ngữ cảnh này có nghĩa là giữ hoặc duy trì độ bám, trong khi "down" ám chỉ hướng của dây. Khi hoạt động chèo thuyền và hàng hải ngày càng gắn liền với thương mại và công nghiệp, thuật ngữ "hold down" bắt đầu được sử dụng trong các bối cảnh trên đất liền, đặc biệt là liên quan đến việc giữ người hoặc đồ vật tại chỗ và ngăn không cho chúng di chuyển hoặc gây xáo trộn. Cách sử dụng cụm từ này hiện phổ biến trong nhiều lĩnh vực, từ sản xuất và chế tạo đến dịch vụ khách hàng và hỗ trợ khách hàng. Trong thuật ngữ máy tính, "hold down" thường được sử dụng để chỉ việc nhấn và giữ một phím hoặc nút trên bàn phím hoặc bàn di chuột, thường là để thực hiện một chức năng cụ thể hoặc bắt đầu một lệnh. Cách sử dụng này cũng đã được áp dụng trong phương tiện truyền thông tương tác, chẳng hạn như trò chơi điện tử, trong đó "hold down" được sử dụng để mô tả hành động nhấn và giữ một phím hoặc nút để thực hiện một hành động liên tục. Tóm lại, thành ngữ "hold down" đã phát triển từ nguồn gốc hàng hải để trở thành một cụm từ linh hoạt được sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày để diễn đạt các hành động và tương tác liên quan đến việc giữ mọi thứ đúng vị trí hoặc kiểm soát chuyển động.

namespace

to prevent somebody from moving, using force

ngăn cản ai đó di chuyển, sử dụng vũ lực

Ví dụ:
  • It took three men to hold him down.

    Phải cần đến ba người đàn ông mới giữ được anh ta xuống.

to prevent somebody from having their freedom or rights

ngăn cản ai đó có được sự tự do hoặc quyền của họ

Ví dụ:
  • The people are held down by a repressive regime.

    Người dân đang bị kìm kẹp bởi một chế độ đàn áp.